Bản dịch của từ Spiraled trong tiếng Việt
Spiraled

Spiraled (Verb)
The discussion spiraled into a heated debate about social media effects.
Cuộc thảo luận đã xoáy vào một cuộc tranh luận gay gắt về tác động của mạng xã hội.
The conversation did not spiraled into irrelevant topics during the meeting.
Cuộc trò chuyện đã không xoáy vào các chủ đề không liên quan trong cuộc họp.
Did the argument spiraled out of control at the conference last week?
Cuộc tranh cãi đã xoáy mất kiểm soát tại hội nghị tuần trước phải không?
Dạng động từ của Spiraled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spiral |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiraled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiraled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiraling |
Spiraled (Adjective)
The spiraled staircase in the community center is beautiful and unique.
Cái cầu thang xoắn ốc trong trung tâm cộng đồng thật đẹp và độc đáo.
The design of the spiraled sculpture does not appeal to everyone.
Thiết kế của bức tượng xoắn ốc không thu hút được mọi người.
Is the spiraled pattern on the wall made by a local artist?
Họa tiết xoắn ốc trên tường có phải do một nghệ sĩ địa phương tạo ra không?
Họ từ
Từ "spiraled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "spiral", có nghĩa là xoáy vòng, chuyển động theo hình xoắn ốc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một sự biến đổi hoặc di chuyển theo hình tròn xoắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spiraled" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, dạng không có "l" đôi là "spiralled" cũng được chấp nhận. Sự khác biệt này chủ yếu ở hình thức viết mà không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của từ.
Từ "spiraled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "spirare", có nghĩa là "thở" hoặc "xoáy". Thành phần "spir-" thể hiện ý tưởng về chuyển động xoay tròn hoặc quấn lại. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các hình dáng và chuyển động tự nhiên, như hình xoáy nước hoặc sự phát triển của thực vật. Ngày nay, nghĩa của "spiraled" thường chỉ sự chuyển động hình xoắn ốc, phản ánh chính xác nguồn gốc và ý tưởng về chuyển động đa chiều.
Từ "spiraled" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng bất ngờ của các vấn đề xã hội hoặc kinh tế, như tỷ lệ tội phạm hoặc khủng hoảng tài chính. Trong văn học và nghiên cứu khoa học, từ này thường mô tả quy trình diễn biến theo chiều hướng xấu đi hoặc sự phát triển phức tạp của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp