Bản dịch của từ Spiraled trong tiếng Việt

Spiraled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiraled (Verb)

spˈaɪɹld
spˈaɪɹld
01

Di chuyển theo đường xoắn ốc.

To move in a spiral course.

Ví dụ

The discussion spiraled into a heated debate about social media effects.

Cuộc thảo luận đã xoáy vào một cuộc tranh luận gay gắt về tác động của mạng xã hội.

The conversation did not spiraled into irrelevant topics during the meeting.

Cuộc trò chuyện đã không xoáy vào các chủ đề không liên quan trong cuộc họp.

Did the argument spiraled out of control at the conference last week?

Cuộc tranh cãi đã xoáy mất kiểm soát tại hội nghị tuần trước phải không?

Dạng động từ của Spiraled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spiral

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiraled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiraled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiraling

Spiraled (Adjective)

ˈspaɪ.rəld
ˈspaɪ.rəld
01

Có hình dạng hoặc hình dạng xoắn ốc.

Having a spiral shape or form.

Ví dụ

The spiraled staircase in the community center is beautiful and unique.

Cái cầu thang xoắn ốc trong trung tâm cộng đồng thật đẹp và độc đáo.

The design of the spiraled sculpture does not appeal to everyone.

Thiết kế của bức tượng xoắn ốc không thu hút được mọi người.

Is the spiraled pattern on the wall made by a local artist?

Họa tiết xoắn ốc trên tường có phải do một nghệ sĩ địa phương tạo ra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiraled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiraled

Không có idiom phù hợp