Bản dịch của từ Spirant trong tiếng Việt

Spirant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spirant (Adjective)

spˈaɪɹnt
spˈaɪɹnt
01

(của một phụ âm) được thốt ra với một hơi thở liên tục.

Of a consonant uttered with a continuous expulsion of breath.

Ví dụ

The spirant sounds in English include 's' and 'z' phonemes.

Các âm spirant trong tiếng Anh bao gồm âm 's' và 'z'.

Spirant consonants are not easy for many non-native speakers.

Các phụ âm spirant không dễ cho nhiều người nói không phải tiếng mẹ đẻ.

Are spirant sounds important in social communication skills for IELTS?

Âm spirant có quan trọng trong kỹ năng giao tiếp xã hội cho IELTS không?

Spirant (Noun)

spˈaɪɹnt
spˈaɪɹnt
01

A họ thở hòa hợp; một sự cọ xát.

A spirant consonant a fricative.

Ví dụ

The sound 's' is a common spirant in English.

Âm 's' là một spirant phổ biến trong tiếng Anh.

Many students do not recognize spirant sounds in their speech.

Nhiều học sinh không nhận ra các âm spirant trong lời nói của họ.

Is 'f' a spirant consonant in the English language?

Âm 'f' có phải là một phụ âm spirant trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spirant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spirant

Không có idiom phù hợp