Bản dịch của từ Spiritlessness trong tiếng Việt

Spiritlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiritlessness (Noun)

01

Thiếu tinh thần; thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng.

Lack of spirit lack of enthusiasm or energy.

Ví dụ

The community showed spiritlessness during the recent town meeting last week.

Cộng đồng thể hiện sự thiếu sức sống trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The students did not display spiritlessness at the school festival.

Học sinh không thể hiện sự thiếu sức sống tại lễ hội trường học.

Why is there spiritlessness among the volunteers at the charity event?

Tại sao lại có sự thiếu sức sống giữa các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện?

Dạng danh từ của Spiritlessness (Noun)

SingularPlural

Spiritlessness

-

Spiritlessness (Adjective)

01

Thiếu tinh thần; thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng.

Lacking in spirit lacking enthusiasm or energy.

Ví dụ

The community showed spiritlessness during the town hall meeting last week.

Cộng đồng thể hiện sự thiếu sức sống trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The volunteers did not exhibit spiritlessness at the charity event.

Các tình nguyện viên không thể hiện sự thiếu sức sống tại sự kiện từ thiện.

Why was there such spiritlessness at the social gathering last Saturday?

Tại sao lại có sự thiếu sức sống tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiritlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiritlessness

Không có idiom phù hợp