Bản dịch của từ Spiritlessness trong tiếng Việt
Spiritlessness

Spiritlessness (Noun)
Thiếu tinh thần; thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng.
Lack of spirit lack of enthusiasm or energy.
The community showed spiritlessness during the recent town meeting last week.
Cộng đồng thể hiện sự thiếu sức sống trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The students did not display spiritlessness at the school festival.
Học sinh không thể hiện sự thiếu sức sống tại lễ hội trường học.
Why is there spiritlessness among the volunteers at the charity event?
Tại sao lại có sự thiếu sức sống giữa các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện?
Dạng danh từ của Spiritlessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spiritlessness | - |
Spiritlessness (Adjective)
Thiếu tinh thần; thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng.
Lacking in spirit lacking enthusiasm or energy.
The community showed spiritlessness during the town hall meeting last week.
Cộng đồng thể hiện sự thiếu sức sống trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The volunteers did not exhibit spiritlessness at the charity event.
Các tình nguyện viên không thể hiện sự thiếu sức sống tại sự kiện từ thiện.
Why was there such spiritlessness at the social gathering last Saturday?
Tại sao lại có sự thiếu sức sống tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua?
Họ từ
Từ "spiritlessness" có nghĩa là trạng thái thiếu sức sống, năng lượng hoặc tinh thần, thường biểu thị cho sự uể oải, chán nản trong con người. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "spiritlessness" để chỉ trạng thái này trong ngữ cảnh giống nhau. Tuy nhiên, "spiritlessness" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn học và ngữ cảnh triết học để miêu tả tình trạng tinh thần kém sức sống.
Từ "spiritlessness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spiritus", có nghĩa là "hơi thở", "tinh thần", hay "sự sống". Gốc từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "espirit", với nghĩa tương tự. Từ "spiritlessness" được hình thành bằng cách kết hợp "spirit" với hậu tố "-lessness", chỉ sự thiếu hụt hoặc tình trạng không có. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu năng lượng, động lực hoặc tinh thần, thể hiện sự suy yếu trong tâm lý con người.
Từ "spiritlessness" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về tâm lý hoặc cảm xúc, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về trạng thái tinh thần hoặc cảm giác thiếu động lực. Ngoài ra, "spiritlessness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để miêu tả tâm trạng nản chí hay thiếu sức sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp