Bản dịch của từ Spiritlike trong tiếng Việt
Spiritlike
Spiritlike (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một linh hồn hoặc các linh hồn, như vô hình hoặc thanh tao.
Resembling or characteristic of a spirit or spirits as in being intangible or ethereal.
The spiritlike presence of the crowd energized the performers at the festival.
Sự hiện diện giống như linh hồn của đám đông đã tiếp thêm năng lượng cho các nghệ sĩ tại lễ hội.
The spiritlike feeling of community is not always present in cities.
Cảm giác giống như linh hồn của cộng đồng không phải lúc nào cũng hiện hữu ở các thành phố.
Is the spiritlike atmosphere at social events important for connection?
Liệu bầu không khí giống như linh hồn tại các sự kiện xã hội có quan trọng cho sự kết nối không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spiritlike cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp