Bản dịch của từ Spiritlike trong tiếng Việt
Spiritlike
Spiritlike (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một linh hồn hoặc các linh hồn, như vô hình hoặc thanh tao.
Resembling or characteristic of a spirit or spirits as in being intangible or ethereal.
The spiritlike presence of the crowd energized the performers at the festival.
Sự hiện diện giống như linh hồn của đám đông đã tiếp thêm năng lượng cho các nghệ sĩ tại lễ hội.
The spiritlike feeling of community is not always present in cities.
Cảm giác giống như linh hồn của cộng đồng không phải lúc nào cũng hiện hữu ở các thành phố.
Is the spiritlike atmosphere at social events important for connection?
Liệu bầu không khí giống như linh hồn tại các sự kiện xã hội có quan trọng cho sự kết nối không?
Từ "spiritlike" mang ý nghĩa liên quan đến tinh thần hoặc bóng dáng của một linh hồn, thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ huyền bí, siêu hình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học và bối cảnh tôn giáo nhằm khắc họa sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của các thực thể vô hình. Hiện tại, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, do đó về cả cách phát âm lẫn cách viết đều không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "spiritlike" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Được hình thành theo cấu trúc tiền tố "spirit-" và hậu tố "-like", từ này gợi ý một sự tương đồng với bản chất tinh thần hoặc phi vật chất. Qua thời gian, sự kết hợp này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến các yếu tố huyền bí và biến hình. Ngày nay, "spiritlike" được sử dụng để chỉ những thứ có đặc tính giống như ý thức hoặc linh hồn, thường mang tính chất trừu tượng và siêu hình.
Từ "spiritlike" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, thường liên quan đến việc mô tả yếu tố tinh thần, hồn nhiên hay vô hình của con người hoặc thiên nhiên. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm tâm linh hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp