Bản dịch của từ Ethereal trong tiếng Việt
Ethereal
Ethereal (Adjective)
The ethereal fragrance of jasmine filled the social gathering.
Hương thơm mơ hồ của hoa nhài lấp đầy buổi tụ họp xã hội.
She wore an ethereal white dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy trắng mơ hồ đến sự kiện xã hội.
The ethereal music playing in the background created a serene atmosphere.
Âm nhạc mơ hồ phát ra phía sau tạo nên một bầu không khí thanh bình.
The ethereal music of the orchestra filled the concert hall.
Âm nhạc tinh tế của dàn nhạc lấp đầy hội trường biểu diễn.
She wore an ethereal white dress at the social event.
Cô ấy mặc một bộ váy trắng tinh tế tại sự kiện xã hội.
The ethereal beauty of the sunset painted the sky in colors.
Vẻ đẹp tinh tế của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng màu sắc.
Dạng tính từ của Ethereal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ethereal Thanh tao | More ethereal Thanh tao hơn | Most ethereal Thanh tao nhất |
Họ từ
Từ "ethereal" được sử dụng để mô tả những điều nhẹ nhàng, tinh khiết và thoát tục, thường gợi lên cảm giác về sự kiều diễm và không thể nắm bắt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "ethereal" thường liên quan đến các hoạt động nghệ thuật và văn học, ám chỉ đến những trải nghiệm thăng hoa hoặc cái đẹp vượt lên trên thực tại.
Từ "ethereal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aetherius", có nghĩa là "thuộc về khí quyển" hoặc "thuộc về trời". Tiếng Latin này lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "aither", thể hiện một không gian tinh khiết, trong lành, thường liên kết với các vị thần và thế giới siêu hình. Ý nghĩa hiện tại của "ethereal" thường được sử dụng để mô tả những gì nhẹ nhàng, thanh thoát, và đẹp đẽ, phản ánh bản chất tinh khiết và hư ảo của từ gốc.
Từ "ethereal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường thấy trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến nghệ thuật, văn học và mô tả cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tinh tế, thanh khiết, hoặc không thuộc về thế giới vật chất, như trong các mô tả về thiên nhiên, âm nhạc hoặc trải nghiệm tâm linh. Sự dùng từ này giúp tăng cường tính biểu cảm và ấn tượng trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp