Bản dịch của từ Ethereal trong tiếng Việt

Ethereal

Adjective

Ethereal (Adjective)

ɪɵˈiɹil
ɪɵˈɪɹil
01

(của dung dịch) có dietyl ete làm dung môi.

Of a solution having diethyl ether as a solvent

Ví dụ

The ethereal fragrance of jasmine filled the social gathering.

Hương thơm mơ hồ của hoa nhài lấp đầy buổi tụ họp xã hội.

She wore an ethereal white dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy trắng mơ hồ đến sự kiện xã hội.

The ethereal music playing in the background created a serene atmosphere.

Âm nhạc mơ hồ phát ra phía sau tạo nên một bầu không khí thanh bình.

02

Vô cùng tinh tế và nhẹ nhàng theo một cách tưởng chừng như không phải của thế giới này.

Extremely delicate and light in a way that seems not to be of this world

Ví dụ

The ethereal music of the orchestra filled the concert hall.

Âm nhạc tinh tế của dàn nhạc lấp đầy hội trường biểu diễn.

She wore an ethereal white dress at the social event.

Cô ấy mặc một bộ váy trắng tinh tế tại sự kiện xã hội.

The ethereal beauty of the sunset painted the sky in colors.

Vẻ đẹp tinh tế của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng màu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethereal

Không có idiom phù hợp