Bản dịch của từ Spirometer trong tiếng Việt
Spirometer

Spirometer (Noun)
Dụng cụ đo dung tích không khí của phổi.
An instrument for measuring the air capacity of the lungs.
The spirometer measures lung capacity during social health events.
Spirometer đo dung tích phổi trong các sự kiện sức khỏe xã hội.
Doctors do not use a spirometer at social gatherings.
Bác sĩ không sử dụng spirometer tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the spirometer effective for measuring lung capacity in social studies?
Spirometer có hiệu quả trong việc đo dung tích phổi trong các nghiên cứu xã hội không?
Spirometer là một thiết bị y tế được sử dụng để đo lượng không khí mà một người có thể hít vào và thở ra, từ đó đánh giá chức năng phổi. Thiết bị này thường được sử dụng trong các đánh giá y học liên quan đến bệnh hô hấp như hen suyễn và COPD. Spirometer không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một thuật ngữ và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình y tế trong từng khu vực.
Từ "spirometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiro" có nghĩa là "thở" và "metrum" có nghĩa là "đo lường". Khái niệm này xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 18, khi các nhà khoa học bắt đầu phát triển các thiết bị nhằm đo lường khả năng hô hấp của con người. Hiện nay, spirometer được sử dụng phổ biến trong y học để đánh giá chức năng phổi và các bệnh liên quan đến hô hấp, gắn kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về việc đo lường quá trình thở.
Từ "spirometer" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói liên quan đến chuyên ngành y tế, khoa học sức khỏe hoặc sinh lý học. Trong bối cảnh y học, "spirometer" được sử dụng để chỉ thiết bị đo lưu lượng khí trong quá trình hô hấp, thường thấy trong các tình huống như kiểm tra chức năng phổi hoặc chẩn đoán bệnh hô hấp. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học liên quan đến sức khỏe.