Bản dịch của từ Spirometer trong tiếng Việt

Spirometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spirometer (Noun)

spaɪɹˈɑmɪtəɹ
spaɪɹˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo dung tích không khí của phổi.

An instrument for measuring the air capacity of the lungs.

Ví dụ

The spirometer measures lung capacity during social health events.

Spirometer đo dung tích phổi trong các sự kiện sức khỏe xã hội.

Doctors do not use a spirometer at social gatherings.

Bác sĩ không sử dụng spirometer tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the spirometer effective for measuring lung capacity in social studies?

Spirometer có hiệu quả trong việc đo dung tích phổi trong các nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spirometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spirometer

Không có idiom phù hợp