Bản dịch của từ Spitz trong tiếng Việt

Spitz

Noun [U/C]

Spitz (Noun)

spɪts
spˈɪts
01

Là giống chó nhỏ có mõm nhọn, đặc biệt là chó pomeranian.

A dog of a small breed with a pointed muzzle, especially a pomeranian.

Ví dụ

The spitz named Max won the dog show competition.

Con chó spitz tên Max đã giành chiến thắng trong cuộc thi chó.

She loves walking her spitz in the park every morning.

Cô ấy thích dắt con chó spitz của mình đi dạo ở công viên mỗi sáng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spitz

Không có idiom phù hợp