Bản dịch của từ Spitz trong tiếng Việt
Spitz

Spitz (Noun)
Là giống chó nhỏ có mõm nhọn, đặc biệt là chó pomeranian.
A dog of a small breed with a pointed muzzle, especially a pomeranian.
The spitz named Max won the dog show competition.
Con chó spitz tên Max đã giành chiến thắng trong cuộc thi chó.
She loves walking her spitz in the park every morning.
Cô ấy thích dắt con chó spitz của mình đi dạo ở công viên mỗi sáng.
The spitz puppy barked happily when it saw its owner.
Con chó con spitz sủa vui vẻ khi nhìn thấy chủ của nó.
Họ từ
“Spitz” là một thuật ngữ chỉ giống chó có nguồn gốc từ các vùng Bắc Âu, đặc trưng bởi bộ lông dày, tai nhọn và đuôi cuộn. Những giống chó này, như Alaskan Malamute hay Siberian Husky, thường có tính cách hoạt bát, thông minh và thân thiện. Trong tiếng Anh, từ “spitz” không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
Từ "spitz" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "nhọn" hoặc "sắc". Thuật ngữ này được liên kết với những giống chó được nhân giống để có hình dáng đầu nhọn và lông dày, thường được gọi chung là chó Spitz. Qua thời gian, từ này đã được dùng để chỉ những giống chó thuộc nhóm này, phản ánh hình thái và đặc điểm ngoại hình đặc trưng, đồng thời giữ vững vị trí trong ngữ cảnh động vật học hiện đại.
Từ "spitz" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì đây là một từ chuyên ngành liên quan đến giống chó. Trong các bài đánh giá kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này có khả năng thấp được sử dụng. Tuy nhiên, "spitz" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về động vật, thú cưng hoặc trong các tài liệu liên quan đến giống chó. Trong văn hóa phổ biến, từ này thường được đề cập khi bàn về các giống chó có hình dáng đặc trưng, như chó Alaska hoặc Samoyed.