Bản dịch của từ Splash out (something) trong tiếng Việt

Splash out (something)

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splash out (something) (Phrase)

splˈæʃ ˈaʊt sˈʌmθɨŋ
splˈæʃ ˈaʊt sˈʌmθɨŋ
01

Tiêu nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.

To spend a lot of money on things that are not necessary.

Ví dụ

Many young people splash out on luxury clothes every month.

Nhiều người trẻ tiêu tiền vào quần áo xa xỉ mỗi tháng.

They don't splash out on unnecessary items during the economic crisis.

Họ không tiêu tiền vào những thứ không cần thiết trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Do you think people should splash out on expensive gadgets?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tiêu tiền vào thiết bị đắt tiền không?

She always splashes out on designer clothes.

Cô ấy luôn chi tiêu nhiều tiền cho quần áo thương hiệu.

He never splashes out on expensive dinners.

Anh ấy không bao giờ chi tiêu nhiều tiền cho bữa tối đắt tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splash out (something)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splash out (something)

Không có idiom phù hợp