Bản dịch của từ Splash out (something) trong tiếng Việt
Splash out (something)

Splash out (something) (Phrase)
Many young people splash out on luxury clothes every month.
Nhiều người trẻ tiêu tiền vào quần áo xa xỉ mỗi tháng.
They don't splash out on unnecessary items during the economic crisis.
Họ không tiêu tiền vào những thứ không cần thiết trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Do you think people should splash out on expensive gadgets?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tiêu tiền vào thiết bị đắt tiền không?
She always splashes out on designer clothes.
Cô ấy luôn chi tiêu nhiều tiền cho quần áo thương hiệu.
He never splashes out on expensive dinners.
Anh ấy không bao giờ chi tiêu nhiều tiền cho bữa tối đắt tiền.
Cụm từ "splash out" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu tốn một số tiền lớn cho việc mua sắm những thứ không thiết yếu hoặc xa xỉ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích khoản chi tiêu bất ngờ hoặc không kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương đồng nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được coi là một cách nói thân thuộc hơn, thường gặp trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "splash out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "splash", xuất phát từ tiếng Tây Âu cổ với nghĩa là văng nước ra. Từ "out" là một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Khi kết hợp lại, "splash out" mang nghĩa tiêu tốn nhiều tiền hoặc chi tiêu phung phí. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh khái niệm xả stress hay sự phóng túng trong chi tiêu, như thể "văng" tiền ra xung quanh, tương tự như hành động văng nước.
Cụm từ "splash out" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và tiêu dùng để chỉ hành động chi tiêu nhiều tiền cho một thứ gì đó không thiết yếu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên; tuy nhiên, nó có thể gặp trong phần Viết và Nói khi thảo luận về lối sống hoặc chi tiêu cá nhân. Ngoài ra, "splash out" cũng phổ biến trong văn phong thông dụng và truyền thông, đặc biệt trong các bài viết về tiêu dùng và kỳ nghỉ, khi mô tả việc thưởng thức hoặc mua sắm xa xỉ.