Bản dịch của từ Splat trong tiếng Việt
Splat

Splat (Noun)
Một chất lỏng hoặc bán lỏng đã bị phân tán hoặc bắn tung tóe thành giọt hoặc đốm màu.
A liquid or semiliquid substance that has been scattered or spattered in drops or blobs.
The ice cream splat on the ground during the charity event.
Kem rơi trên đất trong sự kiện từ thiện.
A splat of paint landed on the volunteer's shirt.
Một vết sơn rơi lên áo của tình nguyện viên.
She noticed a splat of sauce on the community center floor.
Cô nhận thấy một vết sốt trên sàn trung tâm cộng đồng.
Splat (Verb)
The children splat paint on the canvas during the art class.
Những đứa trẻ vẽ sơn lên bức tranh trong lớp học nghệ thuật.
She accidentally splatted ketchup on her white shirt while eating.
Cô ấy tình cờ vấn sơn dầu lên áo trắng khi đang ăn.
The artist splats colors on the mural to create a masterpiece.
Họa sĩ vẽ màu lên bức tranh tường để tạo ra một kiệt tác.
Họ từ
Từ "splat" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ âm thanh hoặc hình ảnh của một vật thể rơi xuống hoặc va chạm mạnh vào bề mặt, thường liên quan đến chất lỏng. Trong phiên bản tiếng Anh Anh, "splat" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn học trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng phổ biến với cùng nghĩa, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn hóa đại chúng và trò chơi video. Tuy nhiên, biểu đạt và tần suất xuất hiện có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "splat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có khả năng xuất phát từ từ "splatters", một dạng tiếng động mô phỏng âm thanh của một vật thể rơi hoặc văng nước. Ý nghĩa chính của từ này liên quan đến âm thanh đặc trưng của chất lỏng bắn tung tóe, từ đó phát triển thành thuật ngữ mô tả hành động hoặc kết quả của một va chạm mạnh. Sự kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh đã tạo ra một từ miêu tả sống động và dễ hiểu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ “splat” thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất không trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hình ảnh vật thể va chạm mạnh. Trong cuộc sống hàng ngày, “splat” thường được dùng để chỉ âm thanh của một vật gì đó rơi xuống hoặc bắn ra, như trong các tình huống hài hước hoặc nhất thời, ví dụ như khi một quả bóng nước vỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp