Bản dịch của từ Splat trong tiếng Việt

Splat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splat (Noun)

01

Một chất lỏng hoặc bán lỏng đã bị phân tán hoặc bắn tung tóe thành giọt hoặc đốm màu.

A liquid or semiliquid substance that has been scattered or spattered in drops or blobs.

Ví dụ

The ice cream splat on the ground during the charity event.

Kem rơi trên đất trong sự kiện từ thiện.

A splat of paint landed on the volunteer's shirt.

Một vết sơn rơi lên áo của tình nguyện viên.

She noticed a splat of sauce on the community center floor.

Cô nhận thấy một vết sốt trên sàn trung tâm cộng đồng.

Splat (Verb)

01

Để phân tán hoặc lan rộng trong giọt hoặc đốm màu.

To scatter or spread in drops or blobs.

Ví dụ

The children splat paint on the canvas during the art class.

Những đứa trẻ vẽ sơn lên bức tranh trong lớp học nghệ thuật.

She accidentally splatted ketchup on her white shirt while eating.

Cô ấy tình cờ vấn sơn dầu lên áo trắng khi đang ăn.

The artist splats colors on the mural to create a masterpiece.

Họa sĩ vẽ màu lên bức tranh tường để tạo ra một kiệt tác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splat

Không có idiom phù hợp