Bản dịch của từ Splicing trong tiếng Việt

Splicing

Verb

Splicing (Verb)

splˈɑɪsɪŋ
splˈɑɪsɪŋ
01

Tham gia hoặc kết nối (một sợi dây hoặc dây thừng) bằng cách đan xen các sợi.

Join or connect a rope or ropes by interweaving the strands.

Ví dụ

They are splicing ropes for the community sailing event this weekend.

Họ đang nối dây cho sự kiện đi thuyền cộng đồng cuối tuần này.

The volunteers are not splicing ropes correctly for the festival activities.

Các tình nguyện viên không nối dây đúng cách cho các hoạt động lễ hội.

Are they splicing ropes for the upcoming charity event next month?

Họ có đang nối dây cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tháng sau không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splicing

Không có idiom phù hợp