Bản dịch của từ Splicing trong tiếng Việt
Splicing
Splicing (Verb)
Tham gia hoặc kết nối (một sợi dây hoặc dây thừng) bằng cách đan xen các sợi.
Join or connect a rope or ropes by interweaving the strands.
They are splicing ropes for the community sailing event this weekend.
Họ đang nối dây cho sự kiện đi thuyền cộng đồng cuối tuần này.
The volunteers are not splicing ropes correctly for the festival activities.
Các tình nguyện viên không nối dây đúng cách cho các hoạt động lễ hội.
Are they splicing ropes for the upcoming charity event next month?
Họ có đang nối dây cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tháng sau không?
Dạng động từ của Splicing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Splice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spliced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spliced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Splices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Splicing |
Họ từ
"Splicing" là một thuật ngữ đa nghĩa trong ngôn ngữ Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử và công nghệ thông tin. Trong sinh học, "splicing" chỉ quá trình loại bỏ intron và kết nối exon trong mRNA để tạo ra protein. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ này mô tả quá trình kết hợp hai đoạn video hoặc âm thanh. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "splicing" có nguồn gốc từ động từ Latin "splicare", có nghĩa là "căng" hoặc "kết nối". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kết hợp dây thừng hoặc các nội dung văn bản khác. Ngày nay, "splicing" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như điện ảnh, công nghệ thông tin và sinh học, nhằm chỉ hành động kết hợp các phần khác nhau để tạo thành một thể thống nhất. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "splicing" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học phân tử và công nghệ thông tin. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đề bài liên quan đến chủ đề di truyền, công nghệ hoặc sản xuất. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật và các buổi thuyết trình. Trong các tình huống phổ biến, "splicing" thường được dùng để mô tả quá trình ghép các đoạn DNA hoặc nối các đoạn video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp