Bản dịch của từ Splicing trong tiếng Việt
Splicing
Splicing (Verb)
Tham gia hoặc kết nối (một sợi dây hoặc dây thừng) bằng cách đan xen các sợi.
Join or connect a rope or ropes by interweaving the strands.
They are splicing ropes for the community sailing event this weekend.
Họ đang nối dây cho sự kiện đi thuyền cộng đồng cuối tuần này.
The volunteers are not splicing ropes correctly for the festival activities.
Các tình nguyện viên không nối dây đúng cách cho các hoạt động lễ hội.
Are they splicing ropes for the upcoming charity event next month?
Họ có đang nối dây cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tháng sau không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp