Bản dịch của từ Split the difference trong tiếng Việt
Split the difference

Split the difference (Idiom)
Để tìm một sự thỏa hiệp giữa hai quan điểm đối lập hoặc các bên.
To find a compromise between two opposing views or parties.
We decided to split the difference on our social event budget.
Chúng tôi quyết định tìm một thỏa hiệp về ngân sách sự kiện xã hội.
They didn't split the difference during the community meeting last week.
Họ đã không tìm được thỏa hiệp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Can we split the difference on the charity donation amount?
Chúng ta có thể tìm một thỏa hiệp về số tiền quyên góp từ thiện không?
Cụm từ "split the difference" có nghĩa là đạt được sự thỏa hiệp bằng cách chia đều một khoản chênh lệch giữa hai bên. Cách sử dụng phổ biến trong các cuộc thương lượng hoặc bàn bạc tài chính. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn ở âm cuối "difference". Khái niệm này thể hiện nguyên tắc bình đẳng và hợp tác trong giao tiếp.
Cụm từ "split the difference" bắt nguồn từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là tìm kiếm một thỏa thuận hòa giải bằng cách chia đều sự khác biệt giữa hai bên. Cụm từ này có nguồn gốc từ truyền thống thương thảo, trong đó các bên liên quan thường chấp nhận một giải pháp trung gian để đạt được sự đồng thuận. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng trong thương lượng giao dịch, phản ánh tư duy hợp tác và sự linh hoạt trong môi trường đối thoại.
Cụm từ "split the difference" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Speaking và Writing, để diễn tả hành động đồng ý chia sẻ một sự khác biệt về giá cả hoặc ý kiến. Thông thường, nó xuất hiện trong các tình huống thương lượng hoặc đàm phán, chẳng hạn như khi bàn luận về giá cả trong mua bán hoặc khi tìm kiếm thỏa thuận trong các vấn đề khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng được sử dụng trong kinh doanh và trong các cuộc thảo luận hằng ngày giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp khi cố gắng đi đến một giải pháp chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
