Bản dịch của từ Spoil-rotten trong tiếng Việt
Spoil-rotten

Spoil-rotten (Idiom)
Hủy hoại danh tiếng của ai đó bằng cách nói những điều không hay về họ.
To ruin someones reputation by saying bad things about them.
Gossiping can spoil-rotten someone's reputation in the community.
Chuyện ngồi lê tả có thể làm hỏng danh tiếng của ai đó trong cộng đồng.
Spreading false rumors can spoil-rotten relationships between friends.
Việc lan truyền tin đồn sai có thể làm hỏng mối quan hệ giữa bạn bè.
Online bullying can spoil-rotten the mental health of individuals.
Bạo lực trực tuyến có thể làm hỏng sức khỏe tinh thần của cá nhân.
Từ "spoil-rotten" là một cụm từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái một người, thường là trẻ em, trở nên quá nuông chiều, dẫn đến tính cách hư hỏng, thiếu kỷ luật. Cụm từ này thường gợi lên hình ảnh của sự thỏa mãn thái quá trong việc đáp ứng các nhu cầu của cá nhân, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhân cách. Cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm ở các khu vực khác nhau.
Từ "spoil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spoliare", có nghĩa là cướp đoạt hay tước đoạt. Qua thời gian và ảnh hưởng từ tiếng Pháp, từ này dần trở thành "spoil" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm hư hỏng hoặc làm thối rữa. Kết hợp với "rotten" từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ "rot", chúng ta có cụm từ "spoil-rotten", mô tả trạng thái hư hỏng nặng nề, biểu thị một sự tồi tệ về phẩm chất hay đạo đức. Cụm từ này phản ánh sự suy thoái sâu sắc cả trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "spoil-rotten" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất đặc thù và sự phân cấp trong ngôn ngữ. Trong bối cảnh thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người, đặc biệt là trẻ em, được nuông chiều quá mức đến mức hình thành tính cách hoặc thói quen không tốt. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục và tâm lý trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp