Bản dịch của từ Spoil-rotten trong tiếng Việt

Spoil-rotten

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoil-rotten (Idiom)

ˈspɔɪlˈrɑ.tən
ˈspɔɪlˈrɑ.tən
01

Hủy hoại danh tiếng của ai đó bằng cách nói những điều không hay về họ.

To ruin someones reputation by saying bad things about them.

Ví dụ

Gossiping can spoil-rotten someone's reputation in the community.

Chuyện ngồi lê tả có thể làm hỏng danh tiếng của ai đó trong cộng đồng.

Spreading false rumors can spoil-rotten relationships between friends.

Việc lan truyền tin đồn sai có thể làm hỏng mối quan hệ giữa bạn bè.

Online bullying can spoil-rotten the mental health of individuals.

Bạo lực trực tuyến có thể làm hỏng sức khỏe tinh thần của cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoil-rotten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoil-rotten

Không có idiom phù hợp