Bản dịch của từ Spokesman trong tiếng Việt
Spokesman

Spokesman (Noun)
Người phát biểu thay mặt cho một nhóm hoặc một cá nhân.
A person who makes statements on behalf of a group or individual.
The company's spokesman announced the new community initiative.
Người phát ngôn của công ty thông báo về sáng kiến cộng đồng mới.
The school's spokesman addressed concerns about student safety measures.
Người phát ngôn của trường giải quyết các lo ngại về biện pháp an toàn cho học sinh.
The charity's spokesman shared updates on the fundraising campaign.
Người phát ngôn của tổ chức từ thiện chia sẻ thông tin cập nhật về chiến dịch gây quỹ.
Dạng danh từ của Spokesman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spokesman | Spokesmen |
Họ từ
Từ "spokesman" có nghĩa là người phát ngôn, thường đại diện cho một tổ chức hoặc nhóm trong việc truyền đạt thông tin tới công chúng hoặc truyền thông. Trong tiếng Anh Anh, "spokesperson" là từ trung tính hơn và được ưa chuộng hơn để đảm bảo tính bình đẳng giới. Sự khác biệt giữa "spokesman" và "spokesperson" chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và yếu tố giới tính trong một số ngữ cảnh. Trong khi "spokesman" thường chỉ nam giới, "spokesperson" không quy định giới tính, giúp mở rộng tính bao quát trong giao tiếp.
Từ "spokesman" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh cổ "spoke" (nói) và "man" (người), thể hiện ý nghĩa là người phát ngôn. Căn cứ vào ngữ gốc Latinh, "spoke" bắt nguồn từ "spocare", có nghĩa là phát biểu hay thể hiện ý kiến. Trải qua thời gian, từ này đã hình thành trong bối cảnh chính trị và xã hội, chỉ những người đại diện cho tổ chức hay nhóm người nhằm truyền đạt quan điểm, chính sách, và thông điệp. Sự liên kết này khẳng định vai trò của họ trong việc truyền tải thông tin và tạo cầu nối giữa các bên liên quan.
Từ "spokesman" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, nơi mà người nói cần mô tả quan điểm hoặc đại diện cho một nhóm. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "spokesman" còn thường được nhắc đến trong các bối cảnh như họp báo, tuyên bố chính thức hoặc các sự kiện công cộng, khi một cá nhân đại diện cho một tổ chức hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp