Bản dịch của từ Spokespeople trong tiếng Việt
Spokespeople

Spokespeople (Noun)
Người phát biểu thay mặt cho một nhóm, một tổ chức.
A person who speaks on behalf of a group or organization.
Spokespeople often represent community interests during local government meetings.
Người phát ngôn thường đại diện cho lợi ích cộng đồng trong các cuộc họp chính quyền địa phương.
Spokespeople do not always reflect the views of all community members.
Người phát ngôn không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của tất cả thành viên cộng đồng.
Do spokespeople attend every meeting to ensure community voices are heard?
Có phải người phát ngôn tham dự mọi cuộc họp để đảm bảo tiếng nói cộng đồng được lắng nghe không?
Dạng danh từ của Spokespeople (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spokesperson | Spokespeople |
Spokespeople (Noun Countable)
Người phát biểu thay mặt cho một nhóm, một tổ chức.
A person who speaks on behalf of a group or organization.
Spokespeople from various organizations attended the social justice conference in 2023.
Người phát ngôn từ nhiều tổ chức đã tham dự hội nghị công bằng xã hội năm 2023.
Not all spokespeople represent the views of their entire community accurately.
Không phải tất cả người phát ngôn đều đại diện chính xác quan điểm của cộng đồng.
Do spokespeople influence public opinion on social issues effectively?
Liệu người phát ngôn có ảnh hưởng hiệu quả đến dư luận về các vấn đề xã hội không?
"Spokespeople" là danh từ số nhiều chỉ những cá nhân được chỉ định để phát ngôn thay mặt cho một tổ chức, doanh nghiệp hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh truyền thông và quảng bá. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự có thể là "spokespersons". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng, với "spokesperson" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "spokespeople" nhấn mạnh đến tính đa dạng trong vai trò đại diện.
Từ "spokespeople" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "spokesperson", trong đó "spoke" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "spacan", có nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Từ gốc Latin "speak" (loquī) cũng có ảnh hưởng. "People", từ nguyên là "populus" trong tiếng Latin, chỉ một nhóm người. Lịch sử phát triển từ "spokesperson" đến "spokespeople" phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về tính đại diện và sự bình đẳng giới trong giao tiếp xã hội. Do đó, từ hiện nay không chỉ đề cập đến cá nhân mà còn thể hiện tính đa dạng của những người đại diện.
Từ "spokespeople" là một danh từ số nhiều thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi thông tin về tổ chức hay sự kiện được truyền đạt qua những đại diện. Từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến truyền thông, chính trị, và quan hệ công chúng, nơi các cá nhân đó đại diện cho một nhóm hoặc cơ quan, cung cấp thông tin cũng như lập trường.