Bản dịch của từ Spokespeople trong tiếng Việt

Spokespeople

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spokespeople (Noun)

spˈoʊkspipl
spˈoʊkspipl
01

Người phát biểu thay mặt cho một nhóm, một tổ chức.

A person who speaks on behalf of a group or organization.

Ví dụ

Spokespeople often represent community interests during local government meetings.

Người phát ngôn thường đại diện cho lợi ích cộng đồng trong các cuộc họp chính quyền địa phương.

Spokespeople do not always reflect the views of all community members.

Người phát ngôn không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của tất cả thành viên cộng đồng.

Do spokespeople attend every meeting to ensure community voices are heard?

Có phải người phát ngôn tham dự mọi cuộc họp để đảm bảo tiếng nói cộng đồng được lắng nghe không?

Dạng danh từ của Spokespeople (Noun)

SingularPlural

Spokesperson

Spokespeople

Spokespeople (Noun Countable)

spˈoʊkspipl
spˈoʊkspipl
01

Người phát biểu thay mặt cho một nhóm, một tổ chức.

A person who speaks on behalf of a group or organization.

Ví dụ

Spokespeople from various organizations attended the social justice conference in 2023.

Người phát ngôn từ nhiều tổ chức đã tham dự hội nghị công bằng xã hội năm 2023.

Not all spokespeople represent the views of their entire community accurately.

Không phải tất cả người phát ngôn đều đại diện chính xác quan điểm của cộng đồng.

Do spokespeople influence public opinion on social issues effectively?

Liệu người phát ngôn có ảnh hưởng hiệu quả đến dư luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spokespeople/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spokespeople

Không có idiom phù hợp