Bản dịch của từ Spokesperson trong tiếng Việt

Spokesperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spokesperson (Noun)

spˈoʊkspɚsn̩
spˈoʊkspˌɝɹsn̩
01

Người phát ngôn hoặc người phát ngôn (được sử dụng như một sự thay thế trung lập)

A spokesman or spokeswoman used as a neutral alternative.

Ví dụ

The company's spokesperson issued a statement on social media.

Người phát ngôn của công ty đã phát đi thông cáo trên mạng xã hội.

The spokesperson for the event declined to comment further.

Người phát ngôn cho sự kiện từ chối bình luận thêm.

The government appointed a new spokesperson to address public concerns.

Chính phủ đã bổ nhiệm một người phát ngôn mới để giải quyết lo ngại của công chúng.

Dạng danh từ của Spokesperson (Noun)

SingularPlural

Spokesperson

Spokespeople

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spokesperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spokesperson

Không có idiom phù hợp