Bản dịch của từ Spokesperson trong tiếng Việt
Spokesperson

Spokesperson (Noun)
Người phát ngôn hoặc người phát ngôn (được sử dụng như một sự thay thế trung lập)
A spokesman or spokeswoman used as a neutral alternative.
The company's spokesperson issued a statement on social media.
Người phát ngôn của công ty đã phát đi thông cáo trên mạng xã hội.
The spokesperson for the event declined to comment further.
Người phát ngôn cho sự kiện từ chối bình luận thêm.
The government appointed a new spokesperson to address public concerns.
Chính phủ đã bổ nhiệm một người phát ngôn mới để giải quyết lo ngại của công chúng.
Dạng danh từ của Spokesperson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spokesperson | Spokespeople |
Họ từ
Từ "spokesperson" chỉ những cá nhân đại diện cho một tổ chức, công ty hoặc nhóm người để truyền đạt thông tin và quan điểm. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực truyền thông, chính trị và doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng đôi khi có thể thay thế bằng "spokesman" hoặc "spokeswoman", đề cập đến giới tính của người phát ngôn. Ở tiếng Anh Mỹ, "spokesperson" được ưa chuộng hơn do tính trung lập về giới tính.
Từ "spokesperson" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "spoke" (trong nghĩa là phát ngôn) và "person" (người). "Spoke" bắt nguồn từ động từ "speak", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "specan". Từ "person" lại xuất phát từ tiếng Latin "persona", chỉ một vai trò hoặc danh tính. Trong lịch sử, "spokesperson" đã hình thành trong bối cảnh truyền thông hiện đại, chỉ những người đại diện cho tổ chức hoặc quan điểm, thể hiện sự kết nối giữa ngôn ngữ và vai trò xã hội.
Từ "spokesperson" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh nghe và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, nơi mà người đại diện đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực truyền thông, kinh doanh và chính trị nhằm chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền phát ngôn thay mặt cho một nhóm hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp