Bản dịch của từ Sporozoan trong tiếng Việt
Sporozoan

Sporozoan (Adjective)
The sporozoan parasites can affect social behaviors in infected animals.
Các ký sinh trùng sporozoan có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội của động vật nhiễm bệnh.
Sporozoan infections do not always lead to social isolation for individuals.
Nhiễm trùng sporozoan không phải lúc nào cũng dẫn đến sự cô lập xã hội cho cá nhân.
Can sporozoan diseases impact community health and social interactions significantly?
Có phải các bệnh sporozoan ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và tương tác xã hội không?
Sporozoan (Noun)
The sporozoan caused a significant outbreak in the local community.
Sporozoan đã gây ra một vụ bùng phát lớn trong cộng đồng địa phương.
Many people do not know about sporozoan infections.
Nhiều người không biết về các nhiễm trùng do sporozoan.
Is the sporozoan responsible for the recent health crisis?
Sporozoan có phải là nguyên nhân gây ra cuộc khủng hoảng sức khỏe gần đây không?
Họ từ
Từ "sporozoan" (tiếng Việt: động vật đơn bào ký sinh) chỉ những sinh vật đơn bào thuộc ngành Apicomplexa, nổi bật với chu kỳ sống phức tạp và chế độ dinh dưỡng ký sinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai ở Anh (/spɔːrəˌzoʊən/) và thứ ba ở Mỹ (/spɔːr.əˈzoʊ.ən/). Sporozoans bao gồm nhiều loài gây bệnh như Plasmodium và Toxoplasma.
Từ "sporozoan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "spora" nghĩa là "bào tử" và "zoon" nghĩa là "sinh vật". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm động vật đơn bào thuộc phylum Apicomplexa, đặc trưng bởi vòng đời phức tạp và thường gây bệnh cho động vật. Sự hình thành bào tử trong vòng đời của chúng liên kết chặt chẽ với khả năng lây nhiễm, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sinh vật gây bệnh trong sinh thái học và y học.
Từ "sporozoan" chỉ các sinh vật đơn bào thuộc lớp Apicomplexa, thường liên quan đến các bệnh lây nhiễm ở động vật, nhất là người. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc bệnh học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và thảo luận về sinh thái, y học, và trong các tài liệu giáo dục về sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp