Bản dịch của từ Spotlessly trong tiếng Việt

Spotlessly

Adverb

Spotlessly (Adverb)

01

Một cách cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng.

In a way that is extremely clean and tidy.

Ví dụ

Her house was spotlessly clean before the guests arrived.

Ngôi nhà của cô ấy được lau chùi sạch sẽ trước khi khách đến.

The restaurant's kitchen was spotlessly organized for the health inspection.

Nhà bếp của nhà hàng được sắp xếp gọn gàng cho cuộc kiểm tra sức khỏe.

Did you notice how spotlessly the meeting room was arranged today?

Bạn có nhận thấy phòng họp được sắp xếp gọn gàng như thế nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spotlessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spotlessly

Không có idiom phù hợp