Bản dịch của từ Spotlessness trong tiếng Việt
Spotlessness
Spotlessness (Noun)
Đặc tính sạch sẽ và tươi mới không tì vết.
The property of being spotlessly clean and fresh.
The spotlessness of the community center impressed all the visitors last week.
Sự sạch sẽ của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả du khách tuần trước.
The park's spotlessness did not attract many people during the rainy season.
Sự sạch sẽ của công viên không thu hút nhiều người trong mùa mưa.
Is the spotlessness of the local schools a priority for the city?
Liệu sự sạch sẽ của các trường học địa phương có phải là ưu tiên của thành phố không?
Dạng danh từ của Spotlessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spotlessness | - |
Spotlessness (Adjective)
Đặc tính sạch sẽ và tươi mới không tì vết.
The property of being spotlessly clean and fresh.
The spotlessness of the community center impressed all the visitors.
Sự sạch sẽ của trung tâm cộng đồng gây ấn tượng với tất cả du khách.
The park's spotlessness does not mean it is well-maintained.
Sự sạch sẽ của công viên không có nghĩa là nó được bảo trì tốt.
Is the spotlessness of public spaces a priority for local leaders?
Liệu sự sạch sẽ của không gian công cộng có phải là ưu tiên của lãnh đạo địa phương không?
Họ từ
Từ "spotlessness" chỉ trạng thái sạch sẽ, không có vết bẩn hoặc tì vết, thường được sử dụng để miêu tả môi trường, vật dụng hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "spotlessness" thường liên quan đến sự hoàn hảo và sự chú ý đến chi tiết trong văn hóa thanh lịch của Anh. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai dạng tiếng Anh này không đáng kể và chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "spotlessness" có nguồn gốc từ gốc Latin "spot", nghĩa là "vết bẩn", kết hợp với hậu tố "lessness", chỉ sự thiếu vắng. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả tình trạng không có vết bẩn hoặc khuyết điểm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự hoàn hảo, tinh khiết trong cả vật chất lẫn tinh thần. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái vật lý sang khía cạnh đạo đức và thẩm mỹ.
Từ "spotlessness" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự sạch sẽ, vệ sinh và chuẩn mực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc hoặc ẩm thực, liên quan đến tính hoàn hảo và sự tinh khiết của một đối tượng hoặc không gian. Sự phổ biến của nó thường gắn liền với cách diễn đạt ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hoàn hảo và sự chú trọng đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp