Bản dịch của từ Spotlessness trong tiếng Việt

Spotlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spotlessness (Noun)

01

Đặc tính sạch sẽ và tươi mới không tì vết.

The property of being spotlessly clean and fresh.

Ví dụ

The spotlessness of the community center impressed all the visitors last week.

Sự sạch sẽ của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả du khách tuần trước.

The park's spotlessness did not attract many people during the rainy season.

Sự sạch sẽ của công viên không thu hút nhiều người trong mùa mưa.

Is the spotlessness of the local schools a priority for the city?

Liệu sự sạch sẽ của các trường học địa phương có phải là ưu tiên của thành phố không?

Dạng danh từ của Spotlessness (Noun)

SingularPlural

Spotlessness

-

Spotlessness (Adjective)

01

Đặc tính sạch sẽ và tươi mới không tì vết.

The property of being spotlessly clean and fresh.

Ví dụ

The spotlessness of the community center impressed all the visitors.

Sự sạch sẽ của trung tâm cộng đồng gây ấn tượng với tất cả du khách.

The park's spotlessness does not mean it is well-maintained.

Sự sạch sẽ của công viên không có nghĩa là nó được bảo trì tốt.

Is the spotlessness of public spaces a priority for local leaders?

Liệu sự sạch sẽ của không gian công cộng có phải là ưu tiên của lãnh đạo địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spotlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spotlessness

Không có idiom phù hợp