Bản dịch của từ Spraining trong tiếng Việt
Spraining
Spraining (Verb)
I sprained my ankle during the community soccer game last Saturday.
Tôi đã bị sprain mắt cá chân trong trận bóng đá cộng đồng hôm thứ Bảy.
She didn't sprain her wrist while volunteering at the charity event.
Cô ấy không bị sprain cổ tay khi tình nguyện tại sự kiện từ thiện.
Did he sprain his knee while jogging in the park yesterday?
Anh ấy có bị sprain đầu gối khi chạy bộ trong công viên hôm qua không?
Dạng động từ của Spraining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sprain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spraining |
Họ từ
"Spraining" là thuật ngữ y tế chỉ tình trạng tổn thương dây chằng do lực kéo hoặc xoắn quá mức, thường gặp ở khớp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất và sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sprain" có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi theo khu vực.
Từ "sprain" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "espreindre", có nghĩa là "bóp chặt" hoặc "kẹp lại", bắt nguồn từ gốc Latinh "exprimere", mang nghĩa là "nhấn" hoặc "ép". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả việc tổn thương dây chằng và các mô mềm liên quan đến khớp do chuyển động quá mức hoặc không đúng cách. Ngày nay, "spraining" thường chỉ sự chấn thương tại khớp, thường gặp trong thể thao và các hoạt động khác.
Từ "spraining" là một thuật ngữ y học được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thể dục thể thao và chăm sóc sức khỏe, liên quan đến việc bong gân. Trong 4 phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mô tả chấn thương trong bài Speaking hoặc Writing. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS không cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh cụ thể như mô tả triệu chứng hoặc lời khuyên y tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo thể thao hoặc tài liệu hướng dẫn về phòng ngừa chấn thương.