Bản dịch của từ Spring up trong tiếng Việt
Spring up
Spring up (Verb)
New community centers spring up in cities like Seattle every year.
Các trung tâm cộng đồng mới xuất hiện ở các thành phố như Seattle mỗi năm.
Social movements do not spring up overnight; they require time and effort.
Các phong trào xã hội không xuất hiện ngay lập tức; chúng cần thời gian và nỗ lực.
Do new organizations spring up in your area frequently?
Có phải các tổ chức mới xuất hiện trong khu vực của bạn thường xuyên không?
New social media platforms spring up every year.
Các nền tảng truyền thông xã hội mới nảy lên mỗi năm.
Misinformation should not spring up on reputable news sites.
Thông tin sai lệch không nên nảy lên trên các trang tin uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp