Bản dịch của từ Spring up trong tiếng Việt
Spring up
Spring up (Verb)
New community centers spring up in cities like Seattle every year.
Các trung tâm cộng đồng mới xuất hiện ở các thành phố như Seattle mỗi năm.
Social movements do not spring up overnight; they require time and effort.
Các phong trào xã hội không xuất hiện ngay lập tức; chúng cần thời gian và nỗ lực.
Do new organizations spring up in your area frequently?
Có phải các tổ chức mới xuất hiện trong khu vực của bạn thường xuyên không?
New social media platforms spring up every year.
Các nền tảng truyền thông xã hội mới nảy lên mỗi năm.
Misinformation should not spring up on reputable news sites.
Thông tin sai lệch không nên nảy lên trên các trang tin uy tín.
"Spring up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xuất hiện hoặc phát triển một cách nhanh chóng và bất ngờ. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng đột ngột của một hiện tượng hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "spring up" thường được dùng để chỉ sự hình thành của các doanh nghiệp mới hoặc ý tưởng sáng tạo, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa áp dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự bất ngờ trong sự xuất hiện.
Cụm từ "spring up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spring", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *sprengan, có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "bùng nổ". Từ này đã được khẳng định trong tiếng Anh cổ với nghĩa tương tự, và dần dần phát triển sang nghĩa bóng - chỉ sự xuất hiện bất ngờ hoặc nhanh chóng của một hiện tượng nào đó. Theo thời gian, "spring up" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả sự gia tăng mạnh mẽ, thường là trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và công nghệ.
Cụm từ "spring up" thường xuất hiện không quá phổ biến trong các phần thi của IELTS, nhưng vẫn có mặt trong kỹ năng Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề thời tiết hoặc sự phát triển đột ngột của các hiện tượng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện nhanh chóng của các ý tưởng, công ty hoặc xu hướng mới. "Spring up" thể hiện sự đột ngột và mạnh mẽ, thường gặp trong văn chương kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp