Bản dịch của từ Sprinkler head trong tiếng Việt

Sprinkler head

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprinkler head (Noun)

spɹˈɪŋklɚ hˈɛd
spɹˈɪŋklɚ hˈɛd
01

Một thiết bị được gắn vào nguồn nước và được sử dụng để tưới cho bãi cỏ hoặc vườn.

A device that is attached to a water source and used to irrigate lawns or gardens.

Ví dụ

The sprinkler head watered the community garden on Elm Street yesterday.

Đầu phun nước đã tưới vườn cộng đồng trên phố Elm hôm qua.

The sprinkler head did not function during the summer festival in July.

Đầu phun nước đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.

Is the sprinkler head adjustable for different garden sizes in the park?

Đầu phun nước có thể điều chỉnh cho các kích thước vườn khác nhau trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprinkler head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprinkler head

Không có idiom phù hợp