Bản dịch của từ Sprinkler head trong tiếng Việt
Sprinkler head

Sprinkler head (Noun)
The sprinkler head watered the community garden on Elm Street yesterday.
Đầu phun nước đã tưới vườn cộng đồng trên phố Elm hôm qua.
The sprinkler head did not function during the summer festival in July.
Đầu phun nước đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
Is the sprinkler head adjustable for different garden sizes in the park?
Đầu phun nước có thể điều chỉnh cho các kích thước vườn khác nhau trong công viên không?
Đầu phun nước (sprinkler head) là một thiết bị trong hệ thống tưới nước, được sử dụng để phân phối nước qua những ống dẫn, tạo thành các tia nước nhằm tưới cây cối hoặc làm mát không khí. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "sprinkler head" có thể chỉ được hiểu rõ hơn trong các ngành công nghiệp hoặc nông nghiệp khác nhau, ảnh hưởng đến phương thức lắp đặt và sử dụng.
Từ "sprinkler head" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sprinkler" xuất phát từ động từ "sprinkle", nghĩa là "polẩy" hay "rưới nước", có nguồn gốc từ tiếng Latin "spīrcula", có nghĩa là "phun" hoặc "vòi nước nhỏ". Phần "head" trong từ này ám chỉ đến phần đầu của thiết bị. "Sprinkler head" hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ thiết bị phun nước, chủ yếu trong hệ thống tưới tiêu và chữa cháy, phản ánh công năng chính của nó trong việc phân bổ nước một cách hiệu quả.
Cụm từ "sprinkler head" thường xuất hiện trong phần thi IELTS liên quan đến chủ đề xây dựng và an toàn cháy nổ. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này trong cả bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu trong các bài tập nghe và nói. Trong các ngữ cảnh khác, "sprinkler head" được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật xây dựng và thiết kế hệ thống cấp nước, nơi nó đề cập đến bộ phận phát tán nước trong hệ thống phun nước tự động để kiểm soát hỏa hoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp