Bản dịch của từ Irrigate trong tiếng Việt

Irrigate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrigate (Verb)

ˈɪɹəgˌeit
ˈɪɹəgˌeit
01

Rửa sạch (một cơ quan hoặc vết thương) bằng dòng nước hoặc thuốc liên tục.

Wash out an organ or wound with a continuous flow of water or medication.

Ví dụ

The doctor irrigated the wound with saline solution.

Bác sĩ đã tưới vết thương bằng dung dịch muối.

Farmers use sprinklers to irrigate their crops in dry regions.

Những người nông dân sử dụng bình phun để tưới cây trồng của họ ở vùng khô cằn.

The irrigation system in the village ensures water for agriculture.

Hệ thống tưới tiêu ở làng đảm bảo nước cho nông nghiệp.

02

Cung cấp nước cho (đất hoặc cây trồng) để giúp tăng trưởng, thường bằng các kênh.

Supply water to land or crops to help growth typically by means of channels.

Ví dụ

Farmers in the community irrigate their fields using advanced techniques.

Các nông dân trong cộng đồng tưới tiêu ruộng của họ bằng các kỹ thuật tiên tiến.

The government invested in a project to irrigate arid regions efficiently.

Chính phủ đầu tư vào một dự án tưới tiêu các vùng khô hạn một cách hiệu quả.

Efforts to irrigate farmlands have led to increased agricultural productivity.

Các nỗ lực tưới tiêu ruộng đã dẫn đến tăng năng suất nông nghiệp.

Dạng động từ của Irrigate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Irrigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Irrigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Irrigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Irrigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Irrigating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irrigate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrigate

Không có idiom phù hợp