Bản dịch của từ Irrigate trong tiếng Việt
Irrigate

Irrigate (Verb)
The doctor irrigated the wound with saline solution.
Bác sĩ đã tưới vết thương bằng dung dịch muối.
Farmers use sprinklers to irrigate their crops in dry regions.
Những người nông dân sử dụng bình phun để tưới cây trồng của họ ở vùng khô cằn.
The irrigation system in the village ensures water for agriculture.
Hệ thống tưới tiêu ở làng đảm bảo nước cho nông nghiệp.
Farmers in the community irrigate their fields using advanced techniques.
Các nông dân trong cộng đồng tưới tiêu ruộng của họ bằng các kỹ thuật tiên tiến.
The government invested in a project to irrigate arid regions efficiently.
Chính phủ đầu tư vào một dự án tưới tiêu các vùng khô hạn một cách hiệu quả.
Efforts to irrigate farmlands have led to increased agricultural productivity.
Các nỗ lực tưới tiêu ruộng đã dẫn đến tăng năng suất nông nghiệp.
Dạng động từ của Irrigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irrigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irrigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irrigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irrigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irrigating |
Họ từ
Từ "irrigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irrigare", có nghĩa là "tưới nước". Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này chỉ quá trình cung cấp nước cho cây trồng nhằm đảm bảo sự phát triển và sinh trưởng. Ở cả Anh và Mỹ, từ "irrigate" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc áp dụng và kỹ thuật tưới tiêu có thể khác nhau, phản ánh các phương pháp canh tác địa phương.
Từ "irrigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irrigare", nghĩa là "tưới cây" hoặc "làm ẩm". "Irrigare" xuất phát từ "in-" (vào) và "ragare" (chảy). Ngay từ những thế kỷ đầu tiên, việc tưới tiêu đã được biết đến trong nông nghiệp nhằm tăng năng suất cây trồng. Ngày nay, "irrigate" không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc cung cấp nguồn hỗ trợ cần thiết cho sự phát triển.
Từ "irrigate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều văn bản về nông nghiệp và môi trường. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài viết và bài phát biểu về sự phát triển bền vững cũng cao, khi đề cập đến việc cung cấp nước cho cây trồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về kỹ thuật nông nghiệp, quản lý tài nguyên nước và các chính sách môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp