Bản dịch của từ Sprinting trong tiếng Việt
Sprinting

Sprinting (Adjective)
Di chuyển nhanh chóng theo một hướng cụ thể.
Moving swiftly in a particular direction.
Sprinting athletes won the race.
Vận động viên chạy nhanh giành chiến thắng.
Not everyone enjoys sprinting exercises.
Không phải ai cũng thích tập luyện chạy nhanh.
Are you familiar with sprinting techniques for the competition?
Bạn có quen với kỹ thuật chạy nhanh cho cuộc thi không?
She is a sprinting runner in the local track and field team.
Cô ấy là một vận động viên chạy nhanh trong đội điền kinh địa phương.
He is not a sprinting athlete, but he excels in long-distance running.
Anh ấy không phải là một vận động viên chạy nhanh, nhưng anh ấy xuất sắc trong chạy xa.
Họ từ
Sprinting là một thuật ngữ chỉ hành động chạy nhanh trong một khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng trong các môn thể thao như điền kinh. Trong ngữ cảnh thể thao, sprinting tập trung vào sức mạnh và tốc độ của cơ bắp. Phiên bản British và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa thể thao, sự phổ biến và cách thức tham gia vào môn chạy tốc độ có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "sprinting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sprint", có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển "sprinta", có nghĩa là "chạy nhanh". Tiếng Thụy Điển này bắt nguồn từ "springa", có nghĩa là "nhảy" hoặc "chạy". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 và đã phát triển để chỉ hành động chạy nhanh trong khoảng thời gian ngắn, thường liên quan đến các môn thể thao điền kinh. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách mà ngôn ngữ thể hiện các hoạt động thể chất.
Từ "sprinting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài về thể thao hoặc sức khỏe. Trong Nói, thí sinh có thể sử dụng khi thảo luận về hoạt động thể chất. Đọc và Viết thường không nhấn mạnh vào từ này trừ khi trong ngữ cảnh thể thao hoặc nghiên cứu thể dục. Ngoài ra, "sprinting" được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể thao, như trong các cuộc thi điền kinh, mô tả khả năng chạy nhanh trong khoảng cách ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
