Bản dịch của từ Spritely trong tiếng Việt

Spritely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spritely (Adjective)

spɹˈaɪtli
spɹˈaɪtli
01

Cách viết khác của sprightly.

Alternative spelling of sprightly.

Ví dụ

The spritely dancer captivated everyone at the community talent show.

Người vũ công hoạt bát đã thu hút mọi người tại buổi biểu diễn tài năng.

The spritely music made the social event more enjoyable for all.

Âm nhạc vui tươi đã làm cho sự kiện xã hội trở nên thú vị hơn.

Is the spritely host planning more activities for the gathering?

Người chủ hoạt bát có kế hoạch thêm nhiều hoạt động cho buổi gặp mặt không?

02

Của hoặc liên quan đến một sprite.

Of or relating to a sprite.

Ví dụ

The spritely dancers entertained everyone at the community festival last Saturday.

Những vũ công đầy sức sống đã làm mọi người thích thú tại lễ hội.

The spritely atmosphere at the party did not fade quickly.

Không khí vui tươi tại bữa tiệc không nhanh chóng phai nhạt.

Was the spritely music at the event enjoyable for the guests?

Âm nhạc vui tươi tại sự kiện có làm cho khách mời thích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spritely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spritely

Không có idiom phù hợp