Bản dịch của từ Spritely trong tiếng Việt
Spritely

Spritely (Adjective)
Cách viết khác của sprightly.
The spritely dancer captivated everyone at the community talent show.
Người vũ công hoạt bát đã thu hút mọi người tại buổi biểu diễn tài năng.
The spritely music made the social event more enjoyable for all.
Âm nhạc vui tươi đã làm cho sự kiện xã hội trở nên thú vị hơn.
Is the spritely host planning more activities for the gathering?
Người chủ hoạt bát có kế hoạch thêm nhiều hoạt động cho buổi gặp mặt không?
Của hoặc liên quan đến một sprite.
Of or relating to a sprite.
The spritely dancers entertained everyone at the community festival last Saturday.
Những vũ công đầy sức sống đã làm mọi người thích thú tại lễ hội.
The spritely atmosphere at the party did not fade quickly.
Không khí vui tươi tại bữa tiệc không nhanh chóng phai nhạt.
Was the spritely music at the event enjoyable for the guests?
Âm nhạc vui tươi tại sự kiện có làm cho khách mời thích không?
Từ "spritely" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là năng động, hoạt bát và tràn đầy sức sống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách của một người, đặc biệt là ở người cao tuổi, với ý nghĩa họ vẫn thể hiện sự linh hoạt và sức sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "spritely" ít gặp hơn ở tiếng Anh Mỹ, nơi diễn tả sự năng động có thể dùng từ "energetic".
Từ "spritely" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sprite", có nghĩa là "niềm vui" hoặc "thần tiên". Từ này được hình thành từ một biến thể của từ Latin "spiritus", nghĩa là "tinh thần" hoặc "hơi thở". Trong tiếng Anh hiện đại, "spritely" được sử dụng để chỉ một tính cách vui tươi, hoạt bát và tràn đầy sức sống. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự mô tả rõ nét về năng lượng và sự nhanh nhẹn trong hành động.
Từ "spritely" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất không thường gặp trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả phong cách sống năng động, vui vẻ. Trong các ngữ cảnh chung, "spritely" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động thể hiện sự nhanh nhẹn, sức sống, thường liên quan đến các chủ đề về tuổi trẻ hoặc sự lạc quan.