Bản dịch của từ Sprightly trong tiếng Việt
Sprightly

Sprightly (Adjective)
The sprightly grandmother danced at the social gathering.
Bà ngoại vui tươi nhảy múa tại buổi gặp mặt xã hội.
The sprightly volunteer organized games for the social event.
Người tình nguyện vui vẻ tổ chức trò chơi cho sự kiện xã hội.
The sprightly gentleman told jokes to entertain the social club.
Người đàn ông vui tươi kể chuyện cười để giải trí cho câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Từ "sprightly" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhanh nhẹn, hoạt bát và tràn đầy sức sống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc hành động vui tươi, năng động của một người, đặc biệt là người già. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sprightly" có viết dạng và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong sử dụng, "sprightly" có phần phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nhất là trong văn viết về văn hóa hoặc tiểu sử.
Từ "sprightly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spriht", có nghĩa là "nhanh nhẹn" hoặc "tươi vui". Nguồn gốc Latin là "spiritus", mang ý nghĩa liên quan đến tinh thần hoặc sự sống. Qua thời gian, từ này đã phát triển để miêu tả sự năng động, hoạt bát và vui vẻ. Hiện nay, "sprightly" không chỉ ám chỉ đến năng lượng mà còn thể hiện tinh thần lạc quan và sự sống động trong tính cách con người.
Từ "sprightly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc năng lượng tích cực của người hoặc vật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, thể chất hoặc phong cách sống. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thể hiện sự vui tươi hoặc sức sống trong các bài luận mô tả hoặc phỏng vấn. Từ này cũng thường thấy trong văn chương, miêu tả sự tươi mới và hoạt bát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp