Bản dịch của từ Sprightly trong tiếng Việt

Sprightly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprightly(Adjective)

sprˈaɪtli
ˈspraɪtɫi
01

Sống động và hoạt bát.

Lively and animated

Ví dụ
02

Tràn đầy năng lượng và tinh thần.

Full of energy and spirit

Ví dụ
03

Có cách cư xử sống động hoặc năng động.

Having a lively or energetic manner

Ví dụ