Bản dịch của từ Spruceness trong tiếng Việt

Spruceness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spruceness (Noun)

01

Phẩm chất của sự gọn gàng và thông minh về ngoại hình.

The quality of being neat and smart in appearance.

Ví dụ

Her spruceness impressed everyone at the formal dinner last Saturday.

Sự gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc tối thứ Bảy.

His spruceness did not match the casual atmosphere of the party.

Sự gọn gàng của anh ấy không phù hợp với không khí thoải mái của bữa tiệc.

How can spruceness affect first impressions during job interviews?

Sự gọn gàng có thể ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên trong phỏng vấn xin việc như thế nào?

Spruceness (Adjective)

01

Ngoại hình gọn gàng và thông minh.

Neat and smart in appearance.

Ví dụ

Her spruceness impressed everyone at the social event last Saturday.

Sự gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

His spruceness does not match the casual dress code of the party.

Sự gọn gàng của anh ấy không phù hợp với quy tắc ăn mặc thoải mái của bữa tiệc.

Is spruceness important for networking at social gatherings like conferences?

Sự gọn gàng có quan trọng cho việc kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spruceness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spruceness

Không có idiom phù hợp