Bản dịch của từ Spruceness trong tiếng Việt
Spruceness
Spruceness (Noun)
Phẩm chất của sự gọn gàng và thông minh về ngoại hình.
The quality of being neat and smart in appearance.
Her spruceness impressed everyone at the formal dinner last Saturday.
Sự gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc tối thứ Bảy.
His spruceness did not match the casual atmosphere of the party.
Sự gọn gàng của anh ấy không phù hợp với không khí thoải mái của bữa tiệc.
How can spruceness affect first impressions during job interviews?
Sự gọn gàng có thể ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên trong phỏng vấn xin việc như thế nào?
Spruceness (Adjective)
Ngoại hình gọn gàng và thông minh.
Neat and smart in appearance.
Her spruceness impressed everyone at the social event last Saturday.
Sự gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His spruceness does not match the casual dress code of the party.
Sự gọn gàng của anh ấy không phù hợp với quy tắc ăn mặc thoải mái của bữa tiệc.
Is spruceness important for networking at social gatherings like conferences?
Sự gọn gàng có quan trọng cho việc kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "spruceness" chỉ sự duyên dáng, gọn gàng và ngăn nắp, thường liên quan đến vẻ bề ngoài của một người hoặc không gian nào đó. Đây là một dạng danh từ của tính từ "spruce", có nguồn gốc từ thế kỷ 18, mang nghĩa "gọn gàng" hoặc "sang trọng". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, nhưng ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa khác như "smartness" hay "neatness". Các khác biệt về âm vị và cách sử dụng thực tế giữa hai biến thể ngôn ngữ này không rõ rệt.
Từ "spruceness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "spruce", được cho là có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "Prusse", chỉ về vùng đất Phổ (Prussia). Thuật ngữ này ban đầu mô tả trang phục gọn gàng và chỉn chu, phản ánh sự táo bạo và phong cách của nền văn hóa Phổ. Theo thời gian, "spruceness" đã phát triển thành danh từ để chỉ vẻ ngoài thanh lịch và gọn gàng, phản ánh sự chăm sóc tỉ mỉ trong cách ăn mặc và diện mạo.
Từ "spruceness" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách, sự gọn gàng và chỉnh tề trong trang phục hoặc không gian sống. Từ này có thể được áp dụng để mô tả sự sắc sảo trong cách ăn mặc hoặc sự tổ chức trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp