Bản dịch của từ Sprung trong tiếng Việt
Sprung

Sprung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mùa xuân.
Simple past and past participle of spring.
She sprung into action when she heard the news.
Cô ấy đã nhảy vào hành động khi nghe tin tức.
The idea sprung from a casual conversation at the party.
Ý tưởng phát sinh từ một cuộc trò chuyện thoải mái tại bữa tiệc.
He sprung a surprise visit on his friend last weekend.
Anh chàng đã thực hiện một chuyến thăm bất ngờ cho bạn vào cuối tuần trước.
Dạng động từ của Sprung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Springs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Springing |
Họ từ
"Sprung" là dạng quá khứ phân từ của động từ "spring", có nghĩa là nhảy, bật lên hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, "sprung" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự chuyển động đột ngột hoặc một sự thay đổi, chẳng hạn như trong cụm từ "sprung into action". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sprung" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, âm /sprʌŋ/ được sử dụng, trong khi ở Mỹ âm /sprʌŋ/ cũng tương tự.
Từ "sprung" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "springan", có nghĩa là nhảy lên hoặc bật lên. Nguồn gốc Latin của nó là "surgere", có nghĩa là đứng dậy hoặc nổi lên. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hành động có tính chất bật nhảy hay bộc phát. Ngày nay, "sprung" được sử dụng để chỉ hành động bất ngờ hoặc nhanh chóng, phù hợp với các nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tự nhiên đến cảm xúc.
Từ "sprung" là dạng quá khứ phân từ của động từ "spring", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề tự nhiên hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao nhưng vẫn có thể gặp trong văn viết mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc trong các câu chuyện để thể hiện hành động đột ngột. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày như mô tả sự phát triển hay tăng trưởng bất ngờ của cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



