Bản dịch của từ Spur of the moment trong tiếng Việt
Spur of the moment

Spur of the moment (Phrase)
We decided to go to the concert on a spur of the moment.
Chúng tôi quyết định đi xem hòa nhạc một cách bất chợt.
He didn’t plan the trip; it was a spur of the moment decision.
Anh ấy không lên kế hoạch cho chuyến đi; đó là quyết định bất chợt.
Was the dinner invitation a spur of the moment idea for you?
Liệu lời mời ăn tối có phải là ý tưởng bất chợt với bạn không?
Cụm từ "spur of the moment" được sử dụng để chỉ những hành động được thực hiện một cách đột ngột, không có sự chuẩn bị trước, thường do cảm xúc hoặc ý tưởng tức thời. Cụm từ này mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về giọng nói và ngữ điệu giữa hai khu vực.
Cụm từ "spur of the moment" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả hành động xảy ra đột ngột và không lên kế hoạch trước. Phần "spur" xuất phát từ tiếng Trung cổ "spear", mang ý nghĩa "thúc đẩy", trong khi "moment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "momentum", nghĩa là "thời gian" hoặc "sự chuyển động". Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất tự phát và nhanh chóng của quyết định, liên quan đến các hành động bốc đồng thường thấy trong đời sống hiện tại.
Cụm từ "spur of the moment" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS ở bốn thành phần chính như Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những quyết định hay hành động được thực hiện ngay lập tức, không có sự chuẩn bị trước, thường trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội. Cụm từ này có thể thấy trong các tình huống như đi du lịch, tham gia sự kiện hoặc quyết định gặp gỡ bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất