Bản dịch của từ Sputtering trong tiếng Việt
Sputtering

Sputtering (Verb)
The students were sputtering with excitement about the upcoming IELTS test.
Các học sinh đang sputtering với sự hào hứng về kỳ thi IELTS sắp tới.
She avoided sputtering about her low scores during the speaking practice.
Cô ấy tránh sputtering về điểm số thấp của mình trong buổi luyện nói.
Are you sputtering with nerves before your IELTS writing task?
Bạn có đang sputtering với căng thẳng trước bài viết IELTS không?
Sputtering (Noun)
The sputtering of fireworks lit up the night sky.
Tiếng phát ra của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.
There was no sputtering during the quiet social gathering.
Không có tiếng phát ra nào trong buổi tụ tập xã hội yên tĩnh.
Did you hear the sputtering noises coming from the bonfire?
Bạn có nghe thấy những tiếng phát ra từ đám lửa không?
Họ từ
Từ "sputtering" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả âm thanh không liên tục, phát ra từ động cơ hay thiết bị khi hoạt động không ổn định. Trong nhiều ngữ cảnh, "sputtering" cũng có thể chỉ hành động nói một cách lắp bắp, thiếu tự tin. Từ này có cùng cách viết và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm tiết, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của từ.
Từ "sputtering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sputare", có nghĩa là "phun" hoặc "khạc". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "esputrer", trước khi trở thành tiếng Anh ở thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "sputtering" liên quan đến sự phát ra âm thanh lạo xạo hoặc ngắt quãng, thường liên quan đến sự hoạt động không ổn định của động cơ hoặc giọng nói. Sự liên kết này phản ánh tính chất của việc phun ra những hạt nhỏ hoặc âm thanh không đồng đều, thể hiện trạng thái thiếu ổn định hoặc khó khăn trong giao tiếp.
Từ "sputtering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như giao thông, năng lượng và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh không ổn định của động cơ hoặc thiết bị, cũng như trạng thái không liên tục trong giao tiếp. Tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả hiện tượng kỹ thuật hoặc việc thể hiện những cảm xúc không mạch lạc khi nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp