Bản dịch của từ Sputtering trong tiếng Việt

Sputtering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sputtering (Verb)

01

Để tạo ra một loạt âm thanh nổ hoặc khạc nhổ ngắn.

To make a series of short explosive or spitting sounds.

Ví dụ

The students were sputtering with excitement about the upcoming IELTS test.

Các học sinh đang sputtering với sự hào hứng về kỳ thi IELTS sắp tới.

She avoided sputtering about her low scores during the speaking practice.

Cô ấy tránh sputtering về điểm số thấp của mình trong buổi luyện nói.

Are you sputtering with nerves before your IELTS writing task?

Bạn có đang sputtering với căng thẳng trước bài viết IELTS không?

Sputtering (Noun)

01

Một loạt âm thanh nổ hoặc khạc nhổ ngắn.

A series of short explosive or spitting sounds.

Ví dụ

The sputtering of fireworks lit up the night sky.

Tiếng phát ra của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.

There was no sputtering during the quiet social gathering.

Không có tiếng phát ra nào trong buổi tụ tập xã hội yên tĩnh.

Did you hear the sputtering noises coming from the bonfire?

Bạn có nghe thấy những tiếng phát ra từ đám lửa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sputtering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sputtering

Không có idiom phù hợp