Bản dịch của từ Sputtering trong tiếng Việt
Sputtering
Sputtering (Verb)
The students were sputtering with excitement about the upcoming IELTS test.
Các học sinh đang sputtering với sự hào hứng về kỳ thi IELTS sắp tới.
She avoided sputtering about her low scores during the speaking practice.
Cô ấy tránh sputtering về điểm số thấp của mình trong buổi luyện nói.
Are you sputtering with nerves before your IELTS writing task?
Bạn có đang sputtering với căng thẳng trước bài viết IELTS không?
Sputtering (Noun)
The sputtering of fireworks lit up the night sky.
Tiếng phát ra của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.
There was no sputtering during the quiet social gathering.
Không có tiếng phát ra nào trong buổi tụ tập xã hội yên tĩnh.
Did you hear the sputtering noises coming from the bonfire?
Bạn có nghe thấy những tiếng phát ra từ đám lửa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp