Bản dịch của từ Square dance trong tiếng Việt
Square dance
Square dance (Noun)
Một điệu nhảy xã hội dành cho các cặp đôi, bao gồm nhiều hình thức nhảy khác nhau, đặc biệt là điệu nhảy vuông.
A social dance for couples comprising various dance forms especially a square dance.
Square dance is a popular social activity in rural communities.
Vu dan vuong la mot hoat dong xa hoi pho bien o cac cong dong nong thon.
Not everyone enjoys participating in square dance events due to shyness.
Khong phai ai cung thich tham gia cac su kien vu dan vuong vi ngai ngung.
Do you think square dance can help improve social interactions among people?
Ban co nghi rang vu dan vuong co the giup cai thien giao tiep xa hoi giua moi nguoi khong?
Square dance (Verb)
Biểu diễn điệu nhảy vuông.
Perform a square dance.
We often gather in the park to square dance together.
Chúng tôi thường tụ tập ở công viên để nhảy múa vuông cùng nhau.
She doesn't enjoy square dancing at social events.
Cô ấy không thích nhảy múa vuông tại các sự kiện xã hội.
Do you know how to square dance at the community center?
Bạn có biết cách nhảy múa vuông tại trung tâm cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp