Bản dịch của từ Square dance trong tiếng Việt
Square dance

Square dance (Noun)
Một điệu nhảy xã hội dành cho các cặp đôi, bao gồm nhiều hình thức nhảy khác nhau, đặc biệt là điệu nhảy vuông.
A social dance for couples comprising various dance forms especially a square dance.
Square dance is a popular social activity in rural communities.
Vu dan vuong la mot hoat dong xa hoi pho bien o cac cong dong nong thon.
Not everyone enjoys participating in square dance events due to shyness.
Khong phai ai cung thich tham gia cac su kien vu dan vuong vi ngai ngung.
Do you think square dance can help improve social interactions among people?
Ban co nghi rang vu dan vuong co the giup cai thien giao tiep xa hoi giua moi nguoi khong?
Square dance (Verb)
Biểu diễn điệu nhảy vuông.
Perform a square dance.
We often gather in the park to square dance together.
Chúng tôi thường tụ tập ở công viên để nhảy múa vuông cùng nhau.
She doesn't enjoy square dancing at social events.
Cô ấy không thích nhảy múa vuông tại các sự kiện xã hội.
Do you know how to square dance at the community center?
Bạn có biết cách nhảy múa vuông tại trung tâm cộng đồng không?
Hội đồng nhảy vuông (square dance) là một thể loại nhảy tập thể, thường được thực hiện bởi một nhóm gồm 4 cặp đôi, sắp xếp theo hình vuông. Xuất phát từ văn hóa dân gian Mỹ, loại hình này kết hợp giữa âm nhạc và các bước nhảy được dẫn dắt bởi một nhạc trưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, "country dancing" có thể được sử dụng để chỉ tương tự nhưng có sự khác biệt về phong cách và cách thức tổ chức.
Thuật ngữ "square dance" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "square", nghĩa là hình vuông, và "dance", nghĩa là múa. Tổng hợp lại, nó ám chỉ đến một điệu nhảy tập thể, thường diễn ra trong một không gian hình vuông với nhiều cặp nhảy. Xuất hiện từ thế kỷ 17, square dance chịu ảnh hưởng của văn hóa nhảy múa dân gian châu Âu và dần trở thành một phần của văn hóa dân gian Mỹ, thể hiện sự giao lưu văn hóa trong các hoạt động cộng đồng.
Trong IELTS, cụm từ "square dance" thường không xuất hiện phổ biến trong cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, chủ yếu do đây là một thể loại múa dân gian cụ thể có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh không chính thức, "square dance" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, lễ hội hoặc các sự kiện văn hóa, nơi người tham gia có thể giao lưu và thể hiện tinh thần cộng đồng thông qua các điệu nhảy tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp