Bản dịch của từ Square eyes trong tiếng Việt
Square eyes

Square eyes (Noun)
Đôi mắt được cho là bị ảnh hưởng do xem tivi quá nhiều.
Eyes supposedly affected by excessive television viewing.
Watching TV all day gave him square eyes.
Xem TV cả ngày làm cho anh ta có đôi mắt vuông.
She believes in the myth of square eyes from screens.
Cô ấy tin vào truyền thuyết về đôi mắt vuông từ màn hình.
Do you think children can get square eyes from too much TV?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em có thể có đôi mắt vuông từ xem TV quá nhiều không?
She developed square eyes from binge-watching TV shows all night.
Cô ấy đã phát triển đôi mắt vuông từ việc xem phim liên tục suốt đêm.
Avoid getting square eyes by taking regular breaks from screen time.
Tránh có đôi mắt vuông bằng cách nghỉ ngơi đều đặn sau khi dùng màn hình.
"Cặp mắt hình vuông" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ tình trạng mệt mỏi hay căng thẳng do xem quá nhiều truyền hình hoặc màn hình máy vi tính, dẫn đến việc mắt trở nên mệt mỏi và bị châm chích. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói đùa để mô tả việc tiêu hao thời gian một cách không hiệu quả trước màn hình.
Cụm từ "square eyes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng mệt mỏi hoặc tổn thương mắt do xem tivi hoặc màn hình máy tính quá lâu. Cụm từ này hàm ý hình dạng của kính mắt, mang tính chất hình học và liên tưởng tới việc nhìn chằm chằm vào một bề mặt phẳng. Sự kết hợp giữa hình học và ảnh hưởng của công nghệ lên sức khỏe mắt đã tạo ra cách dùng phổ biến trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "square eyes" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả tình trạng của mắt khi nhìn quá lâu vào màn hình, như tivi hoặc máy tính, dẫn đến mệt mỏi hoặc căng thẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể bị hạn chế trong phần Nghe và Nói, nhưng không phổ biến trong phần Đọc và Viết. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tác động tiêu cực của công nghệ đối với sức khỏe mắt, đặc biệt trong bối cảnh giới trẻ hay sử dụng thiết bị điện tử.