Bản dịch của từ Square one trong tiếng Việt
Square one

Square one (Phrase)
Let's go back to square one and rethink our strategy.
Hãy quay trở lại điểm khởi đầu và suy nghĩ lại chiến lược của chúng ta.
We shouldn't be afraid to start from square one if needed.
Chúng ta không nên sợ bắt đầu lại từ đầu nếu cần thiết.
Are you willing to go back to square one to improve?
Bạn có sẵn lòng quay trở lại điểm khởi đầu để cải thiện không?
Cụm từ "square one" trong tiếng Anh dùng để chỉ tình huống bắt đầu lại từ đầu sau khi một nỗ lực không thành công. Nguồn gốc của cụm từ này thường được cho là từ các trò chơi như trò chơi xúc xắc hoặc cờ, nơi người chơi phải quay trở lại ô xuất phát khi thua. Cụm từ này tương đương cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về âm hoặc nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa.
Cụm từ "square one" xuất phát từ thuật ngữ quân sự và trò chơi, nơi "square" (hình vuông) biểu thị một vị trí cố định hoặc điểm bắt đầu. Rễ từ tiếng Latinh là "quadratus", nghĩa là hình vuông, gợi nhớ đến sự ổn định và nền tảng. Sự chuyển biến từ ngữ này vào thế kỷ 20 đã tạo ra ý nghĩa "quay về điểm khởi đầu", phản ánh sự khôi phục và bắt đầu lại sau khi thất bại. Điều này liên kết với cách nhìn nhận hiện tại về những thách thức và khả năng tái khởi động sự nghiệp hoặc dự án.
Cụm từ "square one" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chỉ trạng thái quay trở lại điểm bắt đầu sau khi không đạt được kết quả mong muốn. Thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc khởi động lại một dự án, kế hoạch hay quyết định sau khi gặp thất bại hoặc trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp