Bản dịch của từ Squareness trong tiếng Việt
Squareness

Squareness (Noun)
The squareness of the new park benches is visually appealing to visitors.
Hình vuông của những chiếc ghế mới trong công viên thu hút du khách.
The design lacks squareness, making it less functional in public spaces.
Thiết kế thiếu tính vuông vắn, làm cho nó kém chức năng ở nơi công cộng.
Does the squareness of urban furniture affect social interactions among people?
Hình vuông của đồ nội thất đô thị có ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "squareness" chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự vuông vắn, thường liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc có các góc vuông rõ ràng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ hình học đến thiết kế và kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "squareness" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu và âm sắc khu vực, như là sự nhấn mạnh vào âm cuối trong tiếng Anh Anh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "squareness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadratus", mang nghĩa là "hình vuông". Từ này đã qua các ngôn ngữ trung gian như tiếng Pháp "carré" trước khi hình thành trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "squareness" không chỉ ám chỉ hình dáng hình vuông mà còn thể hiện tính chất hay trạng thái của bất kỳ đối tượng nào có sự đồng nhất, chặt chẽ, hoặc xác định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ khái niệm hình học sang các lĩnh vực trừu tượng hơn.
Từ "squareness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể như sau: trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được dùng trong bối cảnh toán học hoặc địa lý. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề như thiết kế hình học hoặc đặc điểm vật lý của các đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như khảo sát kiến trúc và mỹ thuật, nơi các khái niệm về hình dạng và cấu trúc được bàn tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
