Bản dịch của từ Squareness trong tiếng Việt

Squareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squareness (Noun)

skweɪɹnɪs
skweɪɹnɪs
01

Chất lượng hoặc trạng thái có hình dạng hoặc hình dạng vuông.

The quality or state of being square in shape or form.

Ví dụ

The squareness of the new park benches is visually appealing to visitors.

Hình vuông của những chiếc ghế mới trong công viên thu hút du khách.

The design lacks squareness, making it less functional in public spaces.

Thiết kế thiếu tính vuông vắn, làm cho nó kém chức năng ở nơi công cộng.

Does the squareness of urban furniture affect social interactions among people?

Hình vuông của đồ nội thất đô thị có ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squareness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] For instance, instead of allocating 100 miles of land for the construction of houses for a population of only 100 households, the government can provide accommodation for ten times as many when constructing a ten-story flat [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020

Idiom with Squareness

Không có idiom phù hợp