Bản dịch của từ Squdgy trong tiếng Việt

Squdgy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squdgy (Adjective)

skˈʌdʒi
skˈʌdʒi
01

(thông tục) ẩm ướt và dẻo dai; mềm mại.

Informal moist and pliant squishy.

Ví dụ

The squishy cake was a hit at Sarah's birthday party last week.

Chiếc bánh ẩm ướt rất được yêu thích tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

The cookies were not squishy; they were too hard to eat.

Những chiếc bánh quy không ẩm ướt; chúng quá cứng để ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squdgy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.