Bản dịch của từ Squdgy trong tiếng Việt
Squdgy

Squdgy (Adjective)
The squishy cake was a hit at Sarah's birthday party last week.
Chiếc bánh ẩm ướt rất được yêu thích tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The cookies were not squishy; they were too hard to eat.
Những chiếc bánh quy không ẩm ướt; chúng quá cứng để ăn.
Từ "squdgy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một chất liệu có kết cấu mềm, nhão hoặc dẻo, thường mang lại cảm giác thoải mái hoặc dễ chịu khi chạm vào. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu thấy trong tiếng Anh Anh (British English) và đôi khi khó tìm thấy trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi các từ như "squishy" hoặc "soft" thường được ưa chuộng hơn. Phiên âm nói có thể khác nhau, nhưng người nói vẫn dễ dàng hiểu ý nghĩa tương tự.
Từ "squdgy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại và được cho là có liên quan đến từ "squidge", một từ mô tả cảm giác mềm mại và ẩm ướt. Dù không có nguồn gốc Latinh rõ ràng, "squidge" được suy đoán là xuất phát từ tiếng Anh địa phương của thế kỷ 20, phản ánh sự mô tả của cảm giác hoặc trạng thái vật lý. Khái niệm này gắn liền với cách diễn đạt tính chất dịu dàng hoặc linh hoạt của vật liệu, điều này vẫn còn được thể hiện trong ý nghĩa sử dụng hiện nay.
Từ "squdgy" không phải là một từ phổ biến trong tài liệu chuẩn của IELTS, bao gồm các phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các vật thể có kết cấu mềm, dễ bị nén, thường liên quan đến thực phẩm hoặc vật liệu. Trong các tình huống thông dụng, "squdgy" có thể xuất hiện trong bài viết về ẩm thực, miêu tả trạng thái của bánh ngọt hoặc sản phẩm thực phẩm khác.