Bản dịch của từ Squealer trong tiếng Việt
Squealer

Squealer (Noun)
John is a squealer; he reported his friend to the teacher.
John là một kẻ tố cáo; anh ta đã báo cáo bạn mình với giáo viên.
Maria is not a squealer; she keeps secrets well.
Maria không phải là một kẻ tố cáo; cô ấy giữ bí mật rất tốt.
Is Alex a squealer for telling the principal about the fight?
Alex có phải là một kẻ tố cáo khi nói với hiệu trưởng về cuộc đánh nhau không?
Squealer (Verb)
John squealed on his friends during the group project last week.
John đã tố cáo bạn bè của mình trong dự án nhóm tuần trước.
She did not squeal on her classmates during the exam.
Cô ấy đã không tố cáo bạn học của mình trong kỳ thi.
Did Mark squeal on you about the secret meeting?
Mark có tố cáo bạn về cuộc họp bí mật không?
Họ từ
Từ "squealer" thường được sử dụng để chỉ một người nói dối hoặc tố giác, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong văn hóa đại chúng, từ này nổi bật qua tác phẩm "Animal Farm" của George Orwell, nơi nó mô tả một con lợn làm người chuyển tải các thông điệp của chính quyền. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh chính trị, "squealer" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ những kẻ tố giác trong các phong trào chính trị.
Từ "squealer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squeal", mang nghĩa là kêu lên hay rên rỉ. "Squeal" xuất phát từ tiếng Trung cổ "squilan", cũng mang nội dung tương tự. Trong bối cảnh hiện đại, "squealer" được sử dụng để chỉ người tiết lộ thông tin hoặc khai báo, thường là trong các tình huống tiêu cực như việc phản bội hoặc tố cáo. Sự liên kết giữa gốc nghĩa của từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự gia tăng của sựđa nghĩa và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "squealer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít được sử dụng ngoại trừ trong các bối cảnh liên quan đến báo cáo hoặc truyền thông. Trong phần Nói và Viết, "squealer" có thể được đề cập khi thảo luận về trung thực hoặc sự phản bội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người tố cáo hoặc những người tiết lộ thông tin không mong muốn, thường trong các tình huống xã hội hoặc công sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp