Bản dịch của từ Squealer trong tiếng Việt

Squealer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squealer (Noun)

skwˈilɚ
skwˈilɚ
01

Một người thông báo về người khác.

A person who informs on another person.

Ví dụ

John is a squealer; he reported his friend to the teacher.

John là một kẻ tố cáo; anh ta đã báo cáo bạn mình với giáo viên.

Maria is not a squealer; she keeps secrets well.

Maria không phải là một kẻ tố cáo; cô ấy giữ bí mật rất tốt.

Is Alex a squealer for telling the principal about the fight?

Alex có phải là một kẻ tố cáo khi nói với hiệu trưởng về cuộc đánh nhau không?

Squealer (Verb)

skwˈilɚ
skwˈilɚ
01

Để thông báo hoặc hét lên với ai đó.

To inform or squeal on someone.

Ví dụ

John squealed on his friends during the group project last week.

John đã tố cáo bạn bè của mình trong dự án nhóm tuần trước.

She did not squeal on her classmates during the exam.

Cô ấy đã không tố cáo bạn học của mình trong kỳ thi.

Did Mark squeal on you about the secret meeting?

Mark có tố cáo bạn về cuộc họp bí mật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squealer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squealer

Không có idiom phù hợp