Bản dịch của từ Squealing trong tiếng Việt
Squealing

Squealing (Verb)
The children were squealing with joy at the birthday party.
Những đứa trẻ đang kêu lên vui sướng tại bữa tiệc sinh nhật.
The guests were not squealing during the formal dinner.
Các khách mời không kêu lên trong bữa tối chính thức.
Are the kids squealing on the playground right now?
Có phải bọn trẻ đang kêu lên ở sân chơi không?
Dạng động từ của Squealing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squealing |
Squealing (Noun)
The children were squealing with joy at the birthday party.
Những đứa trẻ đang reo hò vui mừng tại bữa tiệc sinh nhật.
The neighbors did not enjoy the squealing during the late-night celebration.
Hàng xóm không thích tiếng kêu la vào buổi tối muộn.
Why were the kids squealing so loudly at the park?
Tại sao bọn trẻ lại kêu la to như vậy ở công viên?
Họ từ
Từ "squealing" là danh từ hoặc động từ, chỉ âm thanh lớn, chói tai thường liên quan đến động vật cụ thể như heo hoặc trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh, phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm. Squealing thường được dùng để mô tả hành động phản ứng với sự phấn khích hoặc sợ hãi.
Từ "squealing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "squealen", có nghĩa là phát ra tiếng "kêu" hoặc "rít". Động từ này phát triển từ tiếng Old Norse "skvæla", phản ánh âm thanh của loài động vật hoặc sự chịu đựng. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh chói tai do sự hoảng sợ hoặc đau đớn. Hiện nay, "squealing" không chỉ dùng để chỉ âm thanh của động vật mà còn đặc trưng cho những phản ứng của con người trong các tình huống căng thẳng hoặc chú ý.
Từ "squealing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu rơi vào kỹ năng nghe và nói, thường được dùng để diễn tả âm thanh gây khó chịu hoặc phản ứng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến động vật, đặc biệt là khi mô tả tiếng kêu của lợn, hoặc trong văn chương để chỉ sự thể hiện cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như hoảng sợ hay phấn khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
