Bản dịch của từ Squealing trong tiếng Việt

Squealing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squealing (Verb)

skwˈilɪŋ
skwˈilɪŋ
01

Phát ra tiếng kêu hoặc tiếng ồn dài và the thé.

Make a long highpitched cry or noise.

Ví dụ

The children were squealing with joy at the birthday party.

Những đứa trẻ đang kêu lên vui sướng tại bữa tiệc sinh nhật.

The guests were not squealing during the formal dinner.

Các khách mời không kêu lên trong bữa tối chính thức.

Are the kids squealing on the playground right now?

Có phải bọn trẻ đang kêu lên ở sân chơi không?

Dạng động từ của Squealing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squeal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squeals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squealing

Squealing (Noun)

skwˈilɪŋ
skwˈilɪŋ
01

Một tiếng kêu hoặc tiếng ồn dài và the thé.

A long highpitched cry or noise.

Ví dụ

The children were squealing with joy at the birthday party.

Những đứa trẻ đang reo hò vui mừng tại bữa tiệc sinh nhật.

The neighbors did not enjoy the squealing during the late-night celebration.

Hàng xóm không thích tiếng kêu la vào buổi tối muộn.

Why were the kids squealing so loudly at the park?

Tại sao bọn trẻ lại kêu la to như vậy ở công viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squealing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they transmit their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of high-pitched whistles and (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Squealing

Không có idiom phù hợp