Bản dịch của từ Squeamish trong tiếng Việt
Squeamish
Squeamish (Adjective)
She is squeamish about blood, so she couldn't watch the surgery.
Cô ấy rất dễ bị nghẹt mũi với máu, nên cô ấy không thể xem phẫu thuật.
He is not squeamish when it comes to discussing sensitive social issues.
Anh ấy không bị nghẹt mũi khi nói về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Are you squeamish about attending events with large crowds of people?
Bạn có dễ bị nghẹt mũi khi tham dự các sự kiện với đám đông lớn không?
She is squeamish about blood, so she can't watch horror movies.
Cô ấy rất dễ bị nghẹt mũi với máu, nên cô ấy không thể xem phim kinh dị.
He is not squeamish when it comes to discussing controversial topics.
Anh ấy không dễ bị nghẹt mũi khi nói về các chủ đề gây tranh cãi.
Dạng tính từ của Squeamish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Squeamish Squeamish | More squeamish Thêm squeamish | Most squeamish Khó hiểu nhất |
Họ từ
Từ "squeamish" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ bị kích thích hoặc cảm thấy khó chịu trước những điều ghê tởm, nhạy cảm hoặc không thoải mái. Ở cả Anh và Mỹ, nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường liên quan đến tâm trạng của một người khi đối diện với các tình huống khó xử.
Từ "squeamish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "squeymous", có khả năng liên kết đến tiếng Latin "squama", nghĩa là "vảy". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả những người nhạy cảm với việc mất vệ sinh hoặc những hình ảnh không dễ chịu. Qua thời gian, nghĩa của "squeamish" đã mở rộng để chỉ những người dễ chạnh lòng hoặc cảm thấy khó chịu trước các tình huống căng thẳng, biểu hiện sự nhạy cảm đặc biệt với sự khó chịu hoặc nỗi sợ hãi.
Từ "squeamish" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói và viết khi mô tả cảm giác nhạy cảm hoặc không thoải mái đối với một số tình huống như máu, tình huống ghê tởm hay sự không đồng tình. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, y khoa và trong văn học để biểu đạt sự nhạy cảm của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp