Bản dịch của từ Squeamish trong tiếng Việt
Squeamish
Squeamish (Adjective)
She is squeamish about blood, so she couldn't watch the surgery.
Cô ấy rất dễ bị nghẹt mũi với máu, nên cô ấy không thể xem phẫu thuật.
He is not squeamish when it comes to discussing sensitive social issues.
Anh ấy không bị nghẹt mũi khi nói về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Are you squeamish about attending events with large crowds of people?
Bạn có dễ bị nghẹt mũi khi tham dự các sự kiện với đám đông lớn không?
She is squeamish about blood, so she can't watch horror movies.
Cô ấy rất dễ bị nghẹt mũi với máu, nên cô ấy không thể xem phim kinh dị.
He is not squeamish when it comes to discussing controversial topics.
Anh ấy không dễ bị nghẹt mũi khi nói về các chủ đề gây tranh cãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp