Bản dịch của từ Squireen trong tiếng Việt

Squireen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squireen (Noun)

skwaɪɹˈin
skwaɪɹˈin
01

Một chủ đất nhỏ, đặc biệt là một người ở ireland.

A minor landowner especially one in ireland.

Ví dụ

The squireen owned a small farm in County Kerry, Ireland.

Người sở hữu mảnh đất nhỏ ở hạt Kerry, Ireland.

Many squireens do not have significant wealth or power.

Nhiều người sở hữu đất nhỏ không có sự giàu có hay quyền lực đáng kể.

Is that squireen from the village part of the local council?

Người sở hữu đất nhỏ từ làng đó có phải là thành viên hội đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squireen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squireen

Không có idiom phù hợp