Bản dịch của từ Squish trong tiếng Việt

Squish

Noun [U/C]Verb

Squish (Noun)

skwɪʃ
skwˌɪʃ
01

Một tiếng rên rỉ nhẹ nhàng.

A soft squelching sound.

Ví dụ

The squish of mud under their feet echoed through the crowd.

Âm thanh nhẹ nhàng của bùn dưới chân họ vang lên trong đám đông.

She heard a squish as she stepped on the wet sponge.

Cô nghe thấy một tiếng nhẹ nhàng khi cô bước lên miếng bọt ẩm.

Squish (Verb)

skwɪʃ
skwˌɪʃ
01

Tạo ra âm thanh nhẹ nhàng khi bước vào hoặc bước vào.

Make a soft squelching sound when walked on or in.

Ví dụ

The wet ground squished under their feet during the outdoor concert.

Đất ẩm ướt bị vắt chảy dưới chân họ trong buổi hòa nhạc ngoài trời.

As they walked on the muddy path, their boots squished with each step.

Khi họ đi trên con đường đầy bùn, giày của họ bị vắt chảy từng bước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squish

Không có idiom phù hợp