Bản dịch của từ Squish trong tiếng Việt
Squish

Squish (Noun)
Một tiếng rên rỉ nhẹ nhàng.
A soft squelching sound.
The squish of mud under their feet echoed through the crowd.
Âm thanh nhẹ nhàng của bùn dưới chân họ vang lên trong đám đông.
She heard a squish as she stepped on the wet sponge.
Cô nghe thấy một tiếng nhẹ nhàng khi cô bước lên miếng bọt ẩm.
The squish of the ripe tomatoes being squeezed filled the room.
Âm thanh nhẹ nhàng của cà chua chín bị ép đã lấp đầy căn phòng.
Dạng danh từ của Squish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squish | Squishes |
Squish (Verb)
Tạo ra âm thanh nhẹ nhàng khi bước vào hoặc bước vào.
Make a soft squelching sound when walked on or in.
The wet ground squished under their feet during the outdoor concert.
Đất ẩm ướt bị vắt chảy dưới chân họ trong buổi hòa nhạc ngoài trời.
As they walked on the muddy path, their boots squished with each step.
Khi họ đi trên con đường đầy bùn, giày của họ bị vắt chảy từng bước.
The children giggled as they squished the playdough in art class.
Những đứa trẻ cười nhạo khi họ vắt chảy bột màu trong lớp học mỹ thuật.
Dạng động từ của Squish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squishing |
Họ từ
"Squish" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra âm thanh hoặc cảm giác ấm áp, khi ép hoặc nhấn một vật thể, thường là những thứ mềm mại như trái cây hoặc đồ chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm nát hoặc bóp; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "squash" ở một số ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, "squish" thường mang tính cách hài hước và gần gũi, được ưa chuộng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "squish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ động từ "squish" trong thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ âm thanh của sự nén hoặc va chạm. Có thể liên kết với từ "squash" trong tiếng Anh cổ với nghĩa là ép hoặc đè nén. Ý nghĩa hiện tại của từ này diễn tả hành động làm biến dạng hoặc nén một vật thể, phản ánh rõ ràng đặc điểm của nguyên nhân âm thanh và hình ảnh ban đầu.
Từ "squish" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, Nói, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc làm bẹp, ép chặt hoặc tạo ra âm thanh nhão, đặc biệt trong các mô tả về thực phẩm, đồ vật mềm hoặc tình huống hài hước. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi trẻ em hoặc mô tả cảm giác vật lý khi chạm vào một bề mặt mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp