Bản dịch của từ Squelching trong tiếng Việt
Squelching

Squelching (Verb)
I heard squelching sounds while walking through the muddy park yesterday.
Tôi nghe thấy tiếng kêu khi đi bộ qua công viên lầy lội hôm qua.
They are not squelching in the mud during the community event.
Họ không tạo ra tiếng kêu trong bùn trong sự kiện cộng đồng.
Are the children squelching in the mud at the festival today?
Có phải bọn trẻ đang tạo ra tiếng kêu trong bùn tại lễ hội hôm nay không?
Dạng động từ của Squelching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squelch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squelched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squelched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squelches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squelching |
Squelching (Adjective)
Đặc trưng bởi một âm thanh chói tai.
Characterized by a squelching sound.
The squelching noise of wet shoes echoed in the crowded hall.
Âm thanh lẹp bẹp của giày ướt vang lên trong hội trường đông đúc.
Her shoes weren't making a squelching sound on the dry pavement.
Giày của cô ấy không phát ra âm thanh lẹp bẹp trên vỉa hè khô.
Is the squelching sound from the mud bothering the guests?
Âm thanh lẹp bẹp từ bùn có làm phiền khách không?
Họ từ
Từ "squelching" thuộc về động từ "squelch", mang nghĩa là phát ra âm thanh “nhão” khi bước trên bùn hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc đàn áp hoặc dập tắt một ý tưởng, hành động hay cảm xúc. Dù có một số sự khác biệt trong cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cơ bản, nghĩa gốc của từ vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, nhưng nhìn chung, chúng được chấp nhận là tương đương.
Từ "squelching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squelch", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "squalere", nghĩa là "bẩn, dơ bẩn". Từ này được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc hành động tạo ra bởi sự dẫm lên bùn hoặc nước, thường gây ra tiếng ồn đặc trưng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "squelching" còn được sử dụng để diễn tả hành động ngăn chặn hoặc dập tắt một cách quyết liệt, phản ánh sự tương đồng giữa âm thanh và hành động gây cản trở.
Từ "squelching" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả âm thanh phát ra từ việc đi bộ qua bùn hay nước, gây ra cảm giác nặng nề và khó di chuyển. Trong các tình huống thường gặp, "squelching" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cụ thể trong văn chương, diễn tả cảm xúc hay trạng thái không thoải mái, từ đó làm tăng tính sinh động cho ngôn ngữ.