Bản dịch của từ Squit trong tiếng Việt

Squit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squit (Noun)

skwɪt
skwɪt
01

Một người nhỏ bé hoặc tầm thường.

A small or insignificant person.

Ví dụ

In the social gathering, she felt like a squit.

Trong buổi tụ tập xã hội, cô ấy cảm thấy như một người không đáng kể.

He was often overlooked, seen as a squit in the community.

Anh thường bị bỏ qua, được xem như một người không đáng kể trong cộng đồng.

Being a squit, he struggled to make his voice heard.

Là một người không đáng kể, anh ấy gặp khó khăn để làm cho giọng nói của mình được nghe thấy.

02

Bệnh tiêu chảy.

Diarrhoea.

Ví dụ

The village was struck by a sudden outbreak of squit.

Ngôi làng bị một đợt dịch bệnh squit đột ngột.

The squit epidemic affected many families in the community.

Đợt dịch squit ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

Health authorities provided aid to those suffering from squit.

Cơ quan y tế cung cấp viện trợ cho những người mắc bệnh squit.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squit

Không có idiom phù hợp