Bản dịch của từ Sqush trong tiếng Việt
Sqush

Sqush (Verb)
(nội động từ, mỹ, hiếm) để ép hoặc đè bẹp.
Intransitive us rare to squash or squelch.
The protestors squashed the rumors about the event's cancellation.
Những người biểu tình đã dập tắt tin đồn về việc hủy sự kiện.
They did not squash the discussion on social issues during the meeting.
Họ không dập tắt cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did the committee squash the proposal for community service projects?
Ủy ban có dập tắt đề xuất về các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "squash" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính: một là món thể thao dùng quả bóng và vợt, hai là để chỉ loại rau thuộc họ bí. Trong tiếng Anh Anh (British English), "squash" thường được dùng để chỉ cả món đồ uống tạo ra từ trái cây, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường gọi là "squash" cả thể thao và món rau. Phát âm cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai phương ngữ này, nhưng sự sử dụng từ có thể khác trong ngữ cảnh văn hoá và ẩm thực.
Từ "squash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "squas", có nghĩa là "đè nén" hoặc "ném xuống". Xuất phát từ gốc Latin "exquashare", từ này ám chỉ hành động của việc đè hoặc làm méo. Từ "squash" ban đầu dùng để chỉ các loại rau quả mềm dễ bị bóp nát, như bí, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả hành động đè nén hay làm bẹp, phản ánh sự kết nối rõ ràng với hình ảnh ban đầu.
Từ "squash" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "squash" thường được dùng để chỉ một hoạt động thể thao đối kháng hoặc loại trái cây. Ngoài ra, từ này cũng có thể ám chỉ hành động đè nén hoặc làm bẹp một vật gì đó, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc mô tả tình huống cụ thể.