Bản dịch của từ Squelch trong tiếng Việt
Squelch

Squelch (Noun)
The squelch of rain boots on wet pavement filled the street.
Tiếng úp lên của giày mưa trên vỉa hè ướt lấp lánh.
The squelch of mud underfoot echoed in the quiet park.
Tiếng úp lên của bùn dưới chân vang vọng trong công viên yên tĩnh.
The squelch of water being poured into a glass was soothing.
Tiếng úp lên của nước đổ vào cốc rất dễ chịu.
The squelch in the radio silenced the weak signals automatically.
Squelch trong radio tự động làm im lặng tín hiệu yếu.
The social worker adjusted the squelch setting on the new receiver.
Người làm công tác xã hội điều chỉnh cài đặt squelch trên bộ thu mới.
The squelch feature helps filter out unwanted noise in communications.
Tính năng squelch giúp lọc ra tiếng ồn không mong muốn trong truyền thông.
Dạng danh từ của Squelch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squelch | Squelches |
Squelch (Verb)
The wet shoes squelched as they walked through the park.
Những đôi giày ướt kêu lè lưỡi khi họ đi qua công viên.
The mud squelched under their feet during the outdoor charity event.
Bùn kêu lè lưỡi dưới chân họ trong sự kiện từ thiện ngoài trời.
The children's laughter squelched the silence in the library.
Tiếng cười của trẻ em kêu lè lưỡi bỏng tắt sự im lặng trong thư viện.
Dạng động từ của Squelch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squelch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squelched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squelched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squelches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squelching |
Họ từ
Từ "squelch" trong tiếng Anh mang nghĩa là tạo ra âm thanh lộp độp, thường do việc di chuyển trên bề mặt ướt. Trong bối cảnh sáng tạo, nó có thể được sử dụng để miêu tả sự giảm bớt hoặc kìm nén một điều gì đó, chẳng hạn như một ý kiến hoặc cảm xúc. "Squelch" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn.
Từ "squelch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "squelchen", bắt nguồn từ tiếng Latin "squiltiare". Với nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra âm thanh khi đạp lên bùn, từ này đã phát triển và hiện nay chỉ về hành động làm ngắt hoặc làm im lặng một điều gì đó, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và quyết đoán. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức âm thanh và ý nghĩa ngăn chặn hay kiểm soát.
Từ "squelch" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nghĩa hẹp và ngữ cảnh sử dụng cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "squelch" thường được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc cảm giác khi bước qua bùn, hoặc trong các cuộc thảo luận về điều gì đó bị chặn lại hoặc dập tắt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả thiên nhiên hoặc trong ngữ cảnh kỹ thuật về âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp