Bản dịch của từ Stab of conscience trong tiếng Việt

Stab of conscience

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stab of conscience (Phrase)

stˈæb ˈʌv kˈɑnʃəns
stˈæb ˈʌv kˈɑnʃəns
01

Một cảm giác tội lỗi hoặc hối tiếc đột ngột.

A sudden feeling of guilt or regret.

Ví dụ

She felt a stab of conscience after ignoring the homeless man.

Cô ấy cảm thấy một nỗi ân hận sau khi bỏ qua người vô gia cư.

He did not experience a stab of conscience when he cheated.

Anh ấy không cảm thấy ân hận khi gian lận.

Did you feel a stab of conscience after the argument?

Bạn có cảm thấy ân hận sau cuộc tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stab of conscience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stab of conscience

Không có idiom phù hợp