Bản dịch của từ Stableness trong tiếng Việt

Stableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stableness (Noun)

stˈeɪblənz
stˈeɪblənz
01

Trạng thái hoặc chất lượng ổn định.

The state or quality of being stable.

Ví dụ

The stableness of the community is crucial for its growth.

Sự ổn định của cộng đồng quan trọng cho sự phát triển của nó.

Maintaining stableness in relationships is essential for a healthy society.

Dự tồn sự ổn định trong mối quan hệ là quan trọng đối với một xã hội khỏe mạnh.

The stableness of friendships can provide support during difficult times.

Sự ổn định của tình bạn có thể cung cấp sự hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.

Stableness (Adjective)

stˈeɪblənz
stˈeɪblənz
01

Ổn định; vững chãi; vững chắc.

Stable firm steady.

Ví dụ

The community values stableness in relationships.

Cộng đồng trân trọng sự ổn định trong mối quan hệ.

The organization aims for stableness in its operations.

Tổ chức nhằm đến sự ổn định trong hoạt động của mình.

Maintaining stableness in society is crucial for progress.

Duỵ trì sự ổn định trong xã hội là rất quan trọng cho sự tiến bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Meanwhile, the figure for Friday remained at 30% after four years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
[...] At the same time, households with mid-level incomes remained over the period shown [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
[...] Meanwhile, the figure for household goods remained at 8% over the period [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] They begin to know many vocational opportunities out there that are more profitable and financially than farming work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Stableness

Không có idiom phù hợp