Bản dịch của từ Stableness trong tiếng Việt
Stableness

Stableness (Noun)
The stableness of the community is crucial for its growth.
Sự ổn định của cộng đồng quan trọng cho sự phát triển của nó.
Maintaining stableness in relationships is essential for a healthy society.
Dự tồn sự ổn định trong mối quan hệ là quan trọng đối với một xã hội khỏe mạnh.
The stableness of friendships can provide support during difficult times.
Sự ổn định của tình bạn có thể cung cấp sự hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Stableness (Adjective)
The community values stableness in relationships.
Cộng đồng trân trọng sự ổn định trong mối quan hệ.
The organization aims for stableness in its operations.
Tổ chức nhằm đến sự ổn định trong hoạt động của mình.
Maintaining stableness in society is crucial for progress.
Duỵ trì sự ổn định trong xã hội là rất quan trọng cho sự tiến bộ.
Họ từ
"Stableness" là một danh từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, đề cập đến trạng thái hoặc phẩm chất của việc ổn định, không thay đổi. Thuật ngữ này thường được thay thế bằng "stability" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh, "stability" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong khi đó, "stableness" có thể xuất hiện trong một số văn cảnh nhất định nhưng không được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "stableness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stabilis", nghĩa là "vững vàng" hay "bền vững". Có nguồn gốc từ động từ "stare", có nghĩa là "đứng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái không thay đổi hoặc vững chắc. Ngày nay, "stableness" chỉ sự ổn định và khả năng duy trì trạng thái, phản ánh rõ sự tiếp nối từ ý nghĩa nguyên thủy của sự kiên cố và không dao động trong hoàn cảnh.
Từ "stableness" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ít sử dụng và thay thế bởi từ "stability". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "stableness" có thể gặp trong việc thảo luận về các hệ thống hoặc cấu trúc nhất định, có liên quan đến tính ổn định về mặt lý thuyết hoặc thống kê. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận về kinh tế, khoa học xã hội và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



