Bản dịch của từ Stackable trong tiếng Việt

Stackable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stackable (Adjective)

01

Có khả năng xếp chồng lên nhau.

Capable of being stacked.

Ví dụ

These stackable chairs can save space in community centers.

Những chiếc ghế xếp chồng này có thể tiết kiệm không gian tại trung tâm cộng đồng.

Stackable bins do not fit well in small social events.

Những thùng xếp chồng không phù hợp trong các sự kiện xã hội nhỏ.

Are these stackable plates available for the charity dinner?

Những chiếc đĩa xếp chồng này có sẵn cho bữa tối từ thiện không?

Stackable (Noun)

01

Một vật phẩm được thiết kế để xếp chồng lên nhau trên các vật phẩm tương tự khác.

An item that is designed to be stacked on top of other similar items.

Ví dụ

These stackable chairs save space in crowded community centers like YMCA.

Những chiếc ghế xếp chồng này tiết kiệm không gian tại trung tâm cộng đồng như YMCA.

Stackable bins do not provide enough organization for my social event.

Những thùng xếp chồng không cung cấp đủ tổ chức cho sự kiện xã hội của tôi.

Are these stackable cups suitable for large gatherings like weddings?

Những chiếc cốc xếp chồng này có phù hợp cho các buổi tiệc lớn như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stackable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stackable

Không có idiom phù hợp