Bản dịch của từ Staffer trong tiếng Việt
Staffer

Staffer (Noun)
Là nhân viên của một tổ chức, đặc biệt là của một tờ báo.
A member of the staff of an organization especially of a newspaper.
The staffer wrote an article about climate change for the newspaper.
Nhân viên đã viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho tờ báo.
No staffer attended the meeting on social issues last Friday.
Không có nhân viên nào tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm thứ Sáu.
Did the staffer cover the event on poverty in our community?
Nhân viên có đưa tin về sự kiện về nghèo đói trong cộng đồng không?
"Staffer" là một danh từ tiếng Anh, chỉ đến một thành viên của một nhóm nhân viên, đặc biệt là trong các tổ chức chính trị, doanh nghiệp hoặc truyền thông. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh truyền thông (như phóng viên) hơn ở Anh, nơi từ "employee" hoặc "member" có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "staffer" xuất phát từ "staff", có nguồn gốc từ tiếng Anh Moyen, mang nghĩa là "cán bộ" hoặc "nhân viên". Từ gốc này lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "staf", nghĩa là "cái que" hay "cây chống". Khái niệm về "cán bộ" đã phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ những người làm việc trong tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị hoặc truyền thông. Sự chuyển đổi này phản ánh vai trò của họ trong việc hỗ trợ và thực hiện các chức năng của tổ chức.
Từ "staffer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về nhân sự và tổ chức. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được coi là trung bình, chủ yếu khi mô tả vai trò của nhân viên trong một tổ chức. Trong các tình huống phổ biến, "staffer" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính trị, quản lý doanh nghiệp hoặc tin tức, nơi đề cập đến những người làm việc hỗ trợ cho các lãnh đạo hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp