Bản dịch của từ Staffer trong tiếng Việt

Staffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staffer (Noun)

stˈæfɚ
stˈæfəɹ
01

Là nhân viên của một tổ chức, đặc biệt là của một tờ báo.

A member of the staff of an organization especially of a newspaper.

Ví dụ

The staffer wrote an article about climate change for the newspaper.

Nhân viên đã viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho tờ báo.

No staffer attended the meeting on social issues last Friday.

Không có nhân viên nào tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm thứ Sáu.

Did the staffer cover the event on poverty in our community?

Nhân viên có đưa tin về sự kiện về nghèo đói trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staffer

Không có idiom phù hợp