Bản dịch của từ Stallholder trong tiếng Việt

Stallholder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stallholder (Noun)

stˈɑlhˌoʊldəɹ
stˈɑlhˌoʊldəɹ
01

Người sở hữu hoặc điều hành một gian hàng ở chợ.

A person owning or running a stall at a market.

Ví dụ

The stallholder at the local market sells fresh produce.

Người chủ gian hàng tại chợ địa phương bán sản phẩm tươi.

The stallholder's prices are reasonable and attract many customers.

Giá của người chủ gian hàng rất hợp lý và thu hút nhiều khách hàng.

The stallholder's business thrived during the holiday season.

Kinh doanh của người chủ gian hàng phát triển mạnh mẽ trong mùa lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stallholder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stallholder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.