Bản dịch của từ Stamp on trong tiếng Việt

Stamp on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stamp on (Phrase)

stˈæmp ˈɑn
stˈæmp ˈɑn
01

Đặt chân bạn xuống rất mạnh vào một cái gì đó.

To put your foot down very heavily onto something.

Ví dụ

She stamped on the floor to get everyone's attention.

Cô ấy đạp vào sàn để thu hút sự chú ý của mọi người.

The angry protester stamped on the poster in frustration.

Người biểu tình tức giận đạp vào tờ áp phích với sự thất vọng.

He stamped on the bug that crawled into his room.

Anh ta đạp vào con côn trùng bò vào phòng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stamp on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stamp on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.