Bản dịch của từ Stan trong tiếng Việt
Stan

Stan (Noun)
Một người hâm mộ quá nhiệt tình hoặc bị ám ảnh bởi một người nổi tiếng cụ thể.
An overzealous or obsessive fan of a particular celebrity.
The singer has many stans who support her music.
Ca sĩ có rất nhiều người ủng hộ âm nhạc của cô ấy.
The actor's stans defended him on social media.
Người hâm mộ của nam diễn viên đã bảo vệ anh ấy trên mạng xã hội.
Her stans organized a fan meet-up to celebrate her birthday.
Người hâm mộ của cô ấy đã tổ chức một buổi gặp mặt người hâm mộ để chúc mừng sinh nhật cô ấy.
Stan (Verb)
Hãy là một người hâm mộ cuồng nhiệt hoặc bị ám ảnh bởi một người nổi tiếng cụ thể.
Be an overzealous or obsessive fan of a particular celebrity.
She stan BTS and knows all their songs by heart.
Cô ấy hâm mộ BTS và thuộc lòng tất cả các bài hát của họ.
He stans Taylor Swift and attends all her concerts.
Anh ấy hâm mộ Taylor Swift và tham dự tất cả các buổi hòa nhạc của cô ấy.
Many fans stan their favorite actors by following their every move.
Nhiều người hâm mộ hâm mộ diễn viên yêu thích của họ bằng cách theo dõi từng bước đi của họ.
Từ "stan" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả một fan hâm mộ cuồng nhiệt, thường là một sự kết hợp giữa hai từ "stalker" và "fan". Được phổ biến qua bài hát của Eminem vào năm 2000, "stan" thường chỉ những người hâm mộ theo đuổi idol một cách thái quá. Từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "stan" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do khác biệt về ngữ âm vùng miền.
Từ "stan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "dừng". Từ này đã được chuyển thể qua các ngôn ngữ Ấn-Âu khác, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến trạng thái ổn định hoặc vị trí. Trong tiếng Anh hiện đại, "stan" thường được sử dụng như một phần của từ ghép hoặc trong văn hóa đương đại, nhằm chỉ những người hâm mộ cuồng nhiệt, thể hiện sự cam kết vững chắc đối với một thần tượng hay một thương hiệu nào đó. Sự kết nối này phản ánh cách mà khái niệm 'đứng vững' đã phát triển thành một hình thức tôn sùng.
Từ "stan" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa đại chúng hoặc khi thảo luận về fandom. Ở phần Đọc và Viết, "stan" có thể được gặp trong các bài viết liên quan đến thể loại âm nhạc và mạng xã hội. Từ này thường mang nghĩa chỉ sự ủng hộ cuồng nhiệt và chỉ những người hâm mộ nhiệt thành một nghệ sĩ hoặc thương hiệu nào đó.